Trong tiếng Đài Loan, 不可思議 (bù kě sī yì) là cụm từ thú vị thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc trước điều khó tin. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 不可思議 chuẩn xác nhất.
1. 不可思議 (bù kě sī yì) nghĩa là gì?
不可思議 (bù kě sī yì) là thành ngữ Hán tự gồm 4 chữ:
- 不可 (bù kě): không thể
- 思 (sī): suy nghĩ
- 議 (yì): bàn luận
Nghĩa đen: “Không thể nghĩ bàn” → Diễn tả điều kỳ lạ, khó tin, vượt ngoài hiểu biết thông thường.
Ví dụ sử dụng 不可思議:
這件事真是不可思議!(Zhè jiàn shì zhēnshi bùkěsīyì!) → “Việc này thật không thể tin được!”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 不可思議
2.1. Vị trí trong câu
Thường đứng sau chủ ngữ, trước động từ:
這個現象 不可思議 地 發生了。(Zhège xiànxiàng bùkěsīyì de fāshēngle.) → “Hiện tượng này đã xảy ra một cách khó tin.”
2.2. Kết hợp với trạng từ
Có thể thêm “很”, “非常” để nhấn mạnh:
他的進步非常不可思議。(Tā de jìnbù fēicháng bùkěsīyì.) → “Sự tiến bộ của anh ấy thật đáng kinh ngạc.”
3. Phân biệt 不可思議 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Mức độ |
---|---|---|
不可思議 | Không thể lý giải | Mạnh nhất |
奇怪 (qíguài) | Kỳ lạ | Trung bình |
難以置信 (nányǐzhìxìn) | Khó tin | Mạnh |
4. 10 câu ví dụ với 不可思議
- 這個魔術表演太不可思議了!(Màn ảo thuật này thật không thể tin nổi!)
- 他能在水中閉氣五分鐘,真是不可思議。(Anh ấy có thể nín thở 5 phút dưới nước, thật khó tin.)
- 科技發展的速度令人覺得不可思議。(Tốc độ phát triển công nghệ khiến người ta kinh ngạc.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn