Trong tiếng Trung, 不得了 (bùdéliǎo) là một từ thú vị với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Nếu bạn đang học tiếng Trung hoặc quan tâm đến ngôn ngữ này, việc hiểu rõ cách sử dụng 不得了 sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
1. 不得了 (Bùdéliǎo) Nghĩa Là Gì?
Từ 不得了 có hai nghĩa chính:
1.1. Nghĩa tích cực: “Cực kỳ, vô cùng”
Diễn tả mức độ cao của sự việc, thường mang ý nghĩa tích cực.
Ví dụ: 她高兴得不得了。(Tā gāoxìng de bùdéliǎo.) – Cô ấy vui vô cùng.
1.2. Nghĩa tiêu cực: “Không ổn rồi, nghiêm trọng”
Diễn tả tình huống xấu, nguy hiểm hoặc vượt quá tầm kiểm soát.
Ví dụ: 不得了,着火了!(Bùdéliǎo, zháohuǒ le!) – Không ổn rồi, cháy rồi!
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 不得了
Từ 不得了 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
2.1. Cấu trúc với tính từ
Tính từ + 得 + 不得了
Ví dụ: 今天热得不得了。(Jīntiān rè de bùdéliǎo.) – Hôm nay nóng kinh khủng.
2.2. Cấu trúc độc lập
Đứng đầu câu để biểu thị sự nguy cấp.
Ví dụ: 不得了,孩子不见了!(Bùdéliǎo, háizi bùjiàn le!) – Không ổn rồi, đứa trẻ biến mất rồi!
3. 10 Câu Ví Dụ Với 不得了
- 他聪明得不得了。(Tā cōngmíng de bùdéliǎo.) – Anh ấy thông minh vô cùng.
- 这个消息好得不得了。(Zhège xiāoxi hǎo de bùdéliǎo.) – Tin này hay không tưởng.
- 不得了,钱包丢了!(Bùdéliǎo, qiánbāo diū le!) – Chết rồi, mất ví rồi!
- 她漂亮得不得了。(Tā piàoliang de bùdéliǎo.) – Cô ấy xinh
không tả nổi.
- 不得了,台风要来了!(Bùdéliǎo, táifēng yào lái le!) – Nguy rồi, bão sắp đến!
4. Phân Biệt 不得了 Và 了不得
Hai từ này dễ nhầm lẫn nhưng có sự khác biệt:
- 不得了: Thường dùng trong khẩu ngữ, nhấn mạnh mức độ
- 了不得: Thường mang nghĩa “phi thường, xuất chúng”
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn