DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不敵 (bù dí) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng trong tiếng Trung

Từ khóa 不敵 (bù dí) không chỉ là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Trung mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều người đang học ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa của từ 不敵, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như những ví dụ thực tế để các bạn có thể sử dụng nó một cách hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu!

1. 不敵 (bù dí) Là gì?

Trong tiếng Trung, 不敵 (bù dí) có nghĩa là không thể đối kháng, không thể chống lại hoặc không thể vượt qua. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự thua kém về sức mạnh, khả năng hay vị trí.cấu trúc ngữ pháp 不敵

1.1 Nguồn gốc của 不敵

Từ 不敵 được cấu thành từ hai phần: 不 (bù) có nghĩa là “không”, và 敵 (dí) có nghĩa là “địch”, “đối thủ”. Kết hợp lại, 不敵 mang ý nghĩa rằng một cái gì đó không thể chống lại hoặc không thể so sánh với cái gì đó khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 不敵

Cấu trúc ngữ pháp của 不敵 rất đơn giản. Nó thường xuất hiện trong những câu có chủ ngữ và vị ngữ thể hiện sự so sánh.

2.1 Cấu trúc câu thông dụng

Cấu trúc câu thường gặp mà bạn có thể thấy khi sử dụng từ 不敵 là:

Chủ ngữ + 不敵 + Đối tượng

Ví dụ: 他不敌她。(Tā bù dí tā.) – Anh ấy không thể vượt qua cô ấy.

3. Ví dụ sử dụng từ 不敵 trong câu

3.1 Ví dụ đơn giản

1. 这个团队在比赛中不敌对手。这意味着他们输了。(Zhè ge tuánduì zài bǐsài zhōng bù dí duìshǒu. Zhè yìwèi zhe tāmen shū le.) – Đội này đã không thể chống lại đối thủ trong trận đấu, điều đó có nghĩa là họ đã thua.

2. 她的实力不敌他,这让她感到失落。(Tā de shílì bù dí tā, zhè ràng tā gǎndào shīluò.) – Khả năng của cô ấy không thể sánh bằng anh ta, điều này khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.

3.2 Ví dụ phức tạp hơn

1. 在这场竞争中,尽管努力,他们的表现仍然不敌前面的团队。(Zài zhè chǎng jìngzhēng zhōng, jǐnguǎn nǔlì, tāmen de biǎoxiàn réngrán bù dí qiánmiàn de tuánduì.) – Trong cuộc cạnh tranh này, mặc dù đã cố gắng, nhưng màn trình diễn của họ vẫn không thể so sánh với đội đứng đầu.

2. 随着科技的发展,传统产业在市场上的竞争中也显得不敌。(Suízhe kējì de fāzhǎn, chuántǒng chǎnyè zài shìchǎng shàng de jìngzhēng zhōng yě xiǎndé bù dí.) – Cùng với sự phát triển của công nghệ, ngành công nghiệp truyền thống cũng tỏ ra không thể cạnh tranh trên thị trường.

4. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ 不敵 (bù dí) – một từ thể hiện sự khuyết thiếu sức mạnh hoặc khả năng trong tiếng Trung. Hãy áp dụng nó vào trong ngữ cảnh thực tế để tăng cường khả năng giao tiếp của mình nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: nghĩa 不敵0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo