DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不斷 (bú duàn) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết là 不斷 (bú duàn). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. 不斷 (bú duàn) nghĩa là gì?

不斷 (bú duàn) là một phó từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “không ngừng”, “liên tục”, “không gián đoạn”. Từ này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái diễn ra liên tục, không bị ngắt quãng.

Ví dụ về nghĩa của 不斷:

  • 不斷進步 (bú duàn jìnbù): Tiến bộ không ngừng
  • 不斷努力 (bú duàn nǔlì): Nỗ lực không ngừng
  • 不斷變化 (bú duàn biànhuà): Thay đổi liên tục

2. Cách đặt câu với từ 不斷

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 不斷 trong câu:

Ví dụ 1:

他不斷地學習新的知識。

(Tā búduàn de xuéxí xīn de zhīshi.)

Anh ấy không ngừng học hỏi kiến thức mới.

Ví dụ 2:

科技在不斷地發展。

(Kējì zài búduàn de fāzhǎn.)

Công nghệ không ngừng phát triển. bú duàn

Ví dụ 3:

雨不斷地下了一整天。

(Yǔ búduàn de xiàle yī zhěng tiān.)

Mưa không ngừng rơi suốt cả ngày.

3. Cấu trúc ngữ pháp của 不斷

不斷 thường được sử dụng theo các cấu trúc sau: ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc 1: 不斷 + 地 + Động từ

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để nhấn mạnh hành động diễn ra liên tục.

Ví dụ: 他不斷地練習 (Tā búduàn de liànxí) – Anh ấy không ngừng luyện tập

Cấu trúc 2: 不斷 + Danh từ

Dùng để diễn tả sự liên tục của một sự vật, hiện tượng.

Ví dụ: 不斷的進步 (Búduàn de jìnbù) – Sự tiến bộ không ngừng

Cấu trúc 3: 在 + 不斷 + Động từ

Nhấn mạnh hành động đang diễn ra liên tục.

Ví dụ: 經濟在不斷增長 (Jīngjì zài búduàn zēngzhǎng) – Nền kinh tế không ngừng tăng trưởng

4. Phân biệt 不斷 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 不斷 như:

  • 連續 (liánxù): Liên tục (thường dùng cho sự kiện theo chuỗi)
  • 一直 (yīzhí): Luôn luôn (mang tính chất thời gian dài hơn)
  • 不停 (bùtíng): Không ngừng (giống 不斷 nhưng thường dùng trong khẩu ngữ)

5. Bài tập thực hành

Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 不斷 theo các cấu trúc đã học:

  1. _________________________________________
  2. _________________________________________
  3. _________________________________________

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo