Trong tiếng Trung, 不用 (búyòng) là từ thông dụng mang nghĩa “không cần” hoặc “đừng”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 不用 kèm ví dụ minh họa.
1. 不用 (búyòng) nghĩa là gì?
不用 là cụm từ phủ định trong tiếng Trung, được dùng để diễn đạt:
- Không cần thiết phải làm gì đó
- Lời từ chối lịch sự
- Sự miễn cưỡng hoặc ngăn cản
2. Cấu trúc ngữ pháp với 不用
2.1. Dạng cơ bản
Chủ ngữ + 不用 + Động từ
Ví dụ: 你不用来 (Nǐ búyòng lái) – Bạn không cần đến
2.2. Dạng nhấn mạnh
不用 + Động từ + 了
Ví dụ: 不用说了 (Búyòng shuōle) – Không cần nói nữa
3. Ví dụ đặt câu với 不用
- 明天不用上班 (Míngtiān búyòng shàngbān) – Ngày mai không cần đi làm
- 不用客气 (Búyòng kèqì) – Đừng khách sáo
- 你不用付钱 (Nǐ búyòng fù qián) – Bạn không cần trả tiền
4. Phân biệt 不用 và 不要
不用 mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 不要 (bùyào – đừng/cấm). 不用 thường dùng trong tình huống thông thường, còn 不要 mang tính mệnh lệnh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn