DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不行 (bù xíng) là gì? Khám phá cấu trúc và ví dụ sử dụng

Từ “不行” (bù xíng) trong tiếng Trung là một cụm từ rất thông dụng, mang nghĩa “không được” hoặc “không thể”. Nó được sử dụng để diễn đạt một sự cấm đoán, không chấp nhận hoặc một điều gì đó không khả thi trong ngữ cảnh cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 不行

Cấu trúc của từ 不行 rất đơn giản. Từ này bao gồm hai phần chính: “不” (bù) có nghĩa là “không”, và “行” (xíng) có nghĩa là “được” hoặc “có thể”. Khi kết hợp lại, 不行 trở thành “không thể” hoặc “không được”. Đại diện cho sự phủ định trong tiếng Trung, 不 (bù) khi kết hợp với các động từ hoặc tính từ khác tạo ra những câu nói mạnh mẽ và dứt khoát.

Ngữ pháp và cách sử dụng

Thường thì 不行 được sử dụng ở các dạng câu hỏi hoặc câu khẳng định. Ví dụ, bạn có thể sử dụng 不行 để từ chối một yêu cầu hoặc để chỉ ra rằng một điều gì đó không thể thực hiện được.

  • Câu khẳng định: 这件事不行。 (Zhè jiàn shì bù xíng.) – Việc này không được.
  • Câu hỏi: 你觉得这样不行吗? (Nǐ juéde zhèyàng bù xíng ma?) – Bạn nghĩ như vậy thì không được sao?

Ví dụ minh họa cho từ 不行

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể hơn về cách sử dụng 不行 trong các tình huống thực tế:

Ví dụ 1:

场景: 在学校,老师问学生们。

老师: 你们觉得下周考试不行吗? (Lǎoshī: Nǐmen juéde xià zhōu kǎoshì bù xíng ma?) – Giáo viên: Các em nghĩ rằng thi tuần tới không được không?) học tiếng Trung

学生: 不行,我们需要更多的时间复习。 (Xuéshēng: Bù xíng, wǒmen xūyào gèng duō de shíjiān fùxí.) – Học sinh: Không được, chúng em cần nhiều thời gian hơn để ôn tập.

Ví dụ 2:

场景: 在商店购物。

顾客: 这个价格不行,我想要更便宜的。 (Gùkè: Zhège jiàgé bù xíng, wǒ xiǎng yào gèng piányí de.) – Khách hàng: Giá này không được, tôi muốn giá rẻ hơn.

店员: 对不起,这是最好的价格。 (Diànyuán: Duìbùqǐ, zhè shì zuì hǎo de jiàgé.) – Nhân viên: Xin lỗi, đây là giá tốt nhất.

Kết luận

不行 (bù xíng) là một từ rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, hãy thường xuyên thực hành với các ví dụ trong ngữ cảnh thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo