Trong quá trình học tiếng Trung, 不行 (bù xíng) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 不行, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.
1. 不行 (bù xíng) nghĩa là gì?
Từ 不行 (bù xíng) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
1.1 Nghĩa phủ định: Không được, không thể
Ví dụ: 这样做不行 (Zhèyàng zuò bùxíng) – Làm như thế này không được
1.2 Nghĩa từ chối: Không đồng ý
Ví dụ: 不行,我不能帮你 (Bùxíng, wǒ bùnéng bāng nǐ) – Không được, tôi không thể giúp bạn
1.3 Nghĩa đánh giá: Không tốt, không ổn
Ví dụ: 他的身体不行 (Tā de shēntǐ bùxíng) – Sức khỏe anh ấy không tốt
2. Cấu trúc ngữ pháp với 不行
2.1 Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 不行: Biểu thị sự không được phép hoặc không có khả năng
Ví dụ: 你不行去 (Nǐ bùxíng qù) – Bạn không được đi
2.2 Dùng như vị ngữ
Ví dụ: 这个办法不行 (Zhège bànfǎ bùxíng) – Cách này không được
2.3 Kết hợp với 得 (de)
Ví dụ: 我累得不行 (Wǒ lèi de bùxíng) – Tôi mệt không chịu nổi
3. Cách đặt câu với 不行
3.1 Câu phủ định
Ví dụ: 今天下雨,我们不行去公园了 (Jīntiān xià yǔ, wǒmen bùxíng qù gōngyuánle) – Hôm nay trời mưa, chúng ta không thể đi công viên
3.2 Câu từ chối
Ví dụ: 不行,这个价格太高了 (Bùxíng, zhège jiàgé tài gāole) – Không được, giá này cao quá
3.3 Câu đánh giá
Ví dụ: 他的中文水平还不行 (Tā de zhōngwén shuǐpíng hái bùxíng) – Trình độ tiếng Trung của anh ấy vẫn chưa được
4. Phân biệt 不行 và 不可以
Trong khi 不行 mang tính khẩu ngữ, tự nhiên hơn thì 不可以 trang trọng hơn, thường dùng trong văn bản.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn