Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa của 不見得 (bú jiàn de) – một cấu trúc phủ định quan trọng trong tiếng Trung thường gây nhầm lẫn cho người học. Từ này mang nghĩa “chưa chắc”, “không hẳn” hoặc “không nhất thiết phải”, thể hiện sự nghi ngờ hoặc phủ định nhẹ nhàng.
1. Giải nghĩa chi tiết 不見得 (bú jiàn de)
1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng
不見得 là cụm từ Hán ngữ hiện đại, trong đó:
- 不 (bú): phủ định
- 見得 (jiàn de): có thể thấy/rõ ràng
Kết hợp lại mang nghĩa “không thể thấy rõ” → “không chắc chắn”.
1.2 Sắc thái sử dụng
不見得 thường dùng trong văn nói và văn viết trang trọng, mang sắc thái:
- Phủ định nhẹ nhàng, lịch sự
- Thể hiện quan điểm cá nhân một cách tế nhị
- Dùng khi muốn nói “không hoàn toàn như vậy”
2. Cấu trúc ngữ pháp 不見得
2.1 Công thức cơ bản
Chủ ngữ + 不見得 + Động từ/Tính từ
Ví dụ: 他說的不見得對 (Tā shuō de bú jiàn de duì) – “Điều anh ấy nói chưa chắc đã đúng”
2.2 Kết hợp với 會 (huì)
Chủ ngữ + 不見得 + 會 + Động từ
Ví dụ: 明天不見得會下雨 (Míngtiān bú jiàn de huì xià yǔ) – “Ngày mai chưa chắc sẽ mưa”
3. Ví dụ thực tế với 不見得
3.1 Trong hội thoại hàng ngày
– 貴的東西不見得好 (Guì de dōngxi bú jiàn de hǎo) – “Đồ đắt tiền chưa chắc đã tốt”
3.2 Trong văn viết học thuật
研究結果不見得完全正確 (Yánjiū jiéguǒ bú jiàn de wánquán zhèngquè) – “Kết quả nghiên cứu không hẳn đã hoàn toàn chính xác”
4. Phân biệt 不見得 với các từ phủ định khác
Từ vựng | Ý nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
不見得 | Không chắc, không hẳn | Nhẹ nhàng, khách quan |
不一定 | Không nhất định | Trung tính |
不可能 | Không thể | Mạnh, dứt khoát |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn