Từ “不足” (bùzú) trong tiếng Trung mang ý nghĩa “không đủ” hoặc “thiếu thốn”. Đây là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thể hiện sự thiếu hụt đến chỉ trích tình trạng không đạt yêu cầu.
Cấu trúc ngữ pháp của từ “不足”
Cấu trúc chung
Từ “不足” được cấu thành từ hai phần:
- 不 (bù): nghĩa là “không”.
- 足 (zú): nghĩa là “đủ” hoặc “đầy đủ”.
Khi kết hợp lại, “不足” mang ý nghĩa “không đủ” hoặc “thiếu”. Cấu trúc này có thể xuất hiện như một tính từ độc lập hoặc là một phần của cụm từ.
Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “不足” trong câu, người nói có thể muốn nhấn mạnh một điều gì đó không đầy đủ hoặc thiếu thốn.
Ví dụ minh họa cho từ “不足”
Ví dụ 1
Câu: 我觉得这个计划的预算不足。
Dịch: Tôi cảm thấy ngân sách cho kế hoạch này là không đủ.
Ví dụ 2
Câu: 经验不足会影响工作表现。
Dịch: Thiếu kinh nghiệm sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
Ví dụ 3
Câu: 资金不足导致项目延迟。
Dịch: Thiếu vốn đã gây ra sự chậm trễ cho dự án.
Như vậy, từ “不足” không chỉ giúp thể hiện sự thiếu hụt mà còn có thể phê phán những tình huống không đạt yêu cầu. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp người học tiếng Trung cảm nhận rõ hơn về ngữ nghĩa và cách áp dụng nó trong thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn