DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不過 (búguò) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 不過 (búguò) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 不過.

1. 不過 (búguò) nghĩa là gì?

不過 (búguò) có thể hiểu là “nhưng”, “tuy nhiên” hoặc “chỉ là” tùy ngữ cảnh. Từ này thường dùng để biểu thị sự tương phản hoặc giới hạn.

Ví dụ về nghĩa của 不過:

  • Biểu thị sự tương phản: “Tôi muốn đi, nhưng tôi bận” (我想去,不過我很忙)
  • Biểu thị giới hạn: “Chỉ là vấn đề nhỏ thôi” (不過是小問題)

2. Cách đặt câu với 不過

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 不過 trong câu:

Ví dụ 1:

這個菜很好吃,不過有點辣。 (Món này ngon, nhưng hơi cay)

Ví dụ 2:

他很聰明,不過不太用功。 (Anh ấy thông minh, nhưng không chăm chỉ lắm)

3. Cấu trúc ngữ pháp của 不過

不過 thường đứng ở vị trí sau chủ ngữ và trước vị ngữ trong câu. Cấu trúc cơ bản: cấu trúc 不過

[Chủ ngữ] + 不過 + [Vị ngữ]

Ví dụ về cấu trúc:

我喜歡這件衣服,不過太貴了。 (Tôi thích chiếc áo này, nhưng đắt quá)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo