DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

世代 (shì dài) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

世代 (shì dài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, thường được sử dụng để chỉ các thế hệ trong gia đình hoặc xã hội. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.

1. Ý nghĩa của từ 世代 (shì dài)

世代 (shì dài) có nghĩa là “thế hệ”, dùng để chỉ một nhóm người cùng độ tuổi hoặc cùng thời kỳ lịch sử. Từ này thường xuất hiện trong các văn cảnh nói về gia đình, lịch sử hoặc sự phát triển xã hội.

1.1. Nghĩa cơ bản

– Chỉ thế hệ trong gia đình (cha con, ông cháu…)

– Chỉ thời kỳ, giai đoạn lịch sử

1.2. Nghĩa mở rộng

– Thế hệ công nghệ (ví dụ: thế hệ điện thoại mới)

– Thế hệ nhân khẩu học (Gen X, Gen Y…)

2. Cách đặt câu với từ 世代 (shì dài)

2.1. Câu đơn giản

我們家族世代務農。 (Wǒmen jiāzú shìdài wùnóng.) – Gia đình chúng tôi nhiều đời làm nông.

2.2. Câu phức tạp ngữ pháp tiếng Trung

這個傳統已經傳承了好幾個世代。 (Zhège chuántǒng yǐjīng chuánchéngle hǎojǐ gè shìdài.) – Truyền thống này đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 世代 (shì dài)

3.1. Vị trí trong câu

世代 thường đứng trước động từ hoặc sau danh từ để bổ nghĩa:

世代相傳 (shìdài xiāngchuán) – truyền từ đời này sang đời khác

3.2. Kết hợp với từ khác

– 世代交替 (shìdài jiāotì): sự thay thế thế hệ nghĩa là gì

– 世代差距 (shìdài chājù): khoảng cách thế hệ

4. Phân biệt 世代 với các từ tương đồng

Khác với 時代 (shídài – thời đại), 世代 tập trung vào yếu tố con người và thế hệ hơn là thời gian.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo