Từ 丘陵 (qiūlíng) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘đồi núi’ hoặc ‘cảnh quan đồi’. Từ này thường được sử dụng để chỉ những khu vực có địa hình gồ ghề, không bằng phẳng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng qua các ví dụ minh họa.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 丘陵 (qiūlíng)
Trong tiếng Trung, từ 丘陵 được cấu thành bởi hai chữ Hán:
- 丘 (qiū): Nghĩa là ‘đồi’
- 陵 (líng): Nghĩa là ‘mồ mả’ hoặc cũng có thể chỉ ‘thung lũng’
Cả hai từ này kết hợp lại tạo thành một từ có nghĩa rộng hơn, chỉ về tính chất địa lý của khu vực gồ ghề, không phẳng.
Ví dụ minh họa cho từ 丘陵 (qiūlíng)
Đặt câu bằng 丘陵
- 在这个地区,有很多丘陵。
(Zài zhège dìqū, yǒu hěn duō qiūlíng.)
“Trong khu vực này, có nhiều đồi núi.” - 丘陵地形适合进行户外活动。
(Qiūlíng dìxíng shìhé jìnxíng hùwài huódòng.)
“Địa hình đồi núi thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.” - 我们正在探索这个丘陵的生态。
(Wǒmen zhèngzài tànsuǒ zhège qiūlíng de shēngtài.)
“Chúng tôi đang khám phá hệ sinh thái của đồi núi này.”
Tại sao nên hiểu rõ về 丘陵 (qiūlíng)?
Hiểu rõ về các thuật ngữ địa lý như 丘陵 không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn dễ dàng hơn trong việc miêu tả các cảnh quan thiên nhiên khi học tiếng Trung hoặc giao tiếp với người Trung Quốc. Kiến thức này cũng giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và đời sống của người dân ở các vùng đồi núi.
Câu hỏi thường gặp
丘陵 có phải là đồi núi không?
Có, 丘陵 được sử dụng để chỉ các khu vực đồi núi, những nơi có địa hình không bằng phẳng.
丘陵 khác với 山 (shān) như thế nào?
山 (shān) có nghĩa là ‘núi’, thường chỉ những khu vực có độ cao lớn và hùng vĩ hơn so với 丘陵.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn