DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

业 (yè) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 业 (yè) là một từ mang nhiều ý nghĩa quan trọng. Để hiểu rõ hơn về từ này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ ứng dụng thực tế. Bài viết sẽ được trình bày theo mô hình Ngược Kim Tự Tháp, giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất ngay từ đầu.

Ý Nghĩa Của Từ 业 (yè)

Từ 业 (yè) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngành nghề”, “nghiệp”, “doanh nghiệp”, và đôi khi được dùng để chỉ “thương mại” hoặc “kinh doanh”. Đây là một từ có tần suất xuất hiện cao trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế và xã hội.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 业 (yè)

Từ 业 (yè) thường được sử dụng theo cấu trúc ngữ pháp cụ thể trong tiếng Trung. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến:

1. Sử Dụng Như Danh Từ

Từ 业 (yè) thường được sử dụng như một danh từ độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để chỉ cụ thể hơn về lĩnh vực, như:

  • 教育业 (jiàoyù yè) – Ngành giáo dục
  • 商业 (shāngyè) – Ngành thương mại业

2. Kết Hợp Với Các Từ Khác

Ngoài việc sử dụng riêng lẻ, 业 (yè) cũng có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ cụ thể, thường dùng để mô tả về sự nghiệp hoặc ngành nghề của một cá nhân hoặc tổ chức.

  • 事业 (shì yè) – Sự nghiệp
  • 职业 (zhíyè) – Nghề nghiệp

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 业 (yè)

Dưới đây là một số câu mẫu sử dụng từ 业 (yè) trong ngữ cảnh:

1. Ví dụ Trong Ngữ Cảnh Kinh Doanh

他从事国际贸易业十多年。 (Tā cóngshì guójì màoyì yè shí duō nián.) – Anh ấy đã làm trong ngành thương mại quốc tế hơn mười năm.

2. Ví dụ Nói Về Sự Nghiệp từ vựng tiếng Trung

我希望能在教育业找到一份理想的工作。 (Wǒ xīwàng néng zài jiàoyù yè zhǎodào yī fèn lǐxiǎng de gōngzuò.) – Tôi hy vọng sẽ tìm được một công việc lý tưởng trong ngành giáo dục.

3. Ví dụ Đề Cập Đến Nghề Nghiệp

她的职业是医生,而他的职业是教师。 (Tā de zhíyè shì yīshēng, ér tā de zhíyè shì jiàoshī.) – Nghề nghiệp của cô ấy là bác sĩ, trong khi nghề nghiệp của anh ấy là giáo viên.

Tổng Kết

Từ 业 (yè) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ mà còn chứ đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về lĩnh vực và ngành nghề trong xã hội. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cấu trúc và cách sử dụng của từ này trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo