DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

丢掉 (diūdiào) là gì? – Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 丢掉 (diūdiào) là gì?

Trong tiếng Trung, 丢掉 (diūdiào) có nghĩa là “vứt bỏ” hay “bỏ lại”. Đây là một động từ ghép được sử dụng để chỉ hành động từ chối hoặc không còn giữ lại một vật nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 丢掉

Cấu trúc ngữ pháp của 丢掉 bao gồm hai phần:

  • 丢 (diū): có nghĩa là “ném” hoặc “vứt”.
  • 掉 (diào): thường được dùng để diễn tả sự rơi xuống hoặc mất đi.

Khi ghép lại, 丢掉 mang nghĩa là “ném đi” hoặc “bỏ đi”. Đây là một trong những từ phổ biến được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 丢掉

3.1 Ví dụ 1: Vứt rác

我们应该把垃圾丢掉。
(Wǒmen yīnggāi bǎ lèsè diūdiào.)
Dịch: Chúng ta nên vứt rác đi.

3.2 Ví dụ 2: Bỏ đi thói quen xấu

我决定丢掉这个坏习惯。
(Wǒ juédìng diūdiào zhège huài xíguàn.) diūdiào
Dịch: Tôi quyết định bỏ đi thói quen xấu này.

3.3 Ví dụ 3: Vứt bỏ đồ vật không cần thiết

把那些旧衣服丢掉吧。
(Bǎ nàxiē jiù yīfú diūdiào ba.)
Dịch: Hãy vứt bỏ những bộ quần áo cũ đó đi.

4. Tại sao nên sử dụng 丢掉 trong giao tiếp?

Sử dụng từ 丢掉 không chỉ giúp bạn thể hiện rõ ràng ý định của mình mà còn mang lại sắc thái ngữ nghĩa phong phú hơn cho cuộc trò chuyện. Khi bạn muốn chỉ ra hành động từ chối hoặc không giữ lại một thứ gì đó, việc dùng 丢掉 tiếng Trung sẽ cho thấy bạn có một vốn từ phong phú trong tiếng Trung.

5. Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 丢掉 (diūdiào) cũng như cách sử dụng nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Đừng ngần ngại áp dụng những ví dụ đã học để việc học tiếng Trung thêm phần thú vị và phong phú nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo