DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

严格 (yángé) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ minh họa

1. Ý Nghĩa Của Từ 严格

Từ 严格 (yángé) trong tiếng Trung có nghĩa là “nghiêm khắc” hoặc “nghiêm ngặt”. Từ này thường được dùng để chỉ các quy định, nguyên tắc hoặc yêu cầu mà người ta cần phải tuân thủ một cách chặt chẽ.

1.1. Từ Đồng Nghĩa

Các từ đồng nghĩa với “严格” bao gồm 严厉 (yánlì) – nghiêm khắc, và 严肃 (yánsù) – nghiêm túc.

1.2. Từ Trái Nghĩa

Từ trái nghĩa với “严格” có thể là 宽松 (kuānsōng) – thoải mái hoặc mềm mỏng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 严格

Trong cấu trúc ngữ pháp, “严格” thường được sử dụng như một tính từ. Nó có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó hoặc có thể được dùng trong các câu để thể hiện tình trạng hoặc yêu cầu của một hành động nào đó.

2.1. Cách Sử Dụng

Ví dụ:

  • 严格的规定 (quy định nghiêm ngặt)
  • 他对工作严格要求 (Anh ấy yêu cầu nghiêm ngặt về công việc) yángé

3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 严格

3.1. Ví Dụ Câu Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “严格”:

  • 对于学生的行为,老师要求我们要严格遵守规章制度。
    (Đối với hành vi của học sinh, giáo viên yêu cầu chúng ta phải nghiêm ngặt tuân thủ quy định.)
  • 这项工程的质量标准非常严格。
    (Tiêu chuẩn chất lượng của dự án này rất nghiêm ngặt.) yángé
  • 如果你想通过考试,就必须严格按时复习。
    (Nếu bạn muốn vượt qua kỳ thi, bạn phải nghiêm ngặt ôn tập đúng giờ.)

3.2. Câu Hỏi Sử Dụng 严格

Chúng ta cũng có thể đặt câu hỏi với từ “严格”: 这份工作对员工的要求严格吗? (Yêu cầu công việc này có nghiêm ngặt không?)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo