1. 並肩 Là Gì?
Từ 並肩 (bìng jiān) trong tiếng Trung có nghĩa là “cùng nhau tiến bước” hoặc “bên cạnh nhau.” Trong ngữ cảnh, từ này thể hiện sự hỗ trợ, đồng hành hoặc làm việc cùng nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 並肩
Cấu trúc ngữ pháp của từ 並肩 thường xuất hiện trong câu với vai trò là động từ hoặc danh từ, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành một cụm từ có nghĩa rõ ràng hơn.
2.1. Vai Trò Là Động Từ
Khi được sử dụng như một động từ, 並肩 diễn tả hành động đồng thời hoặc cùng nhau làm một việc gì đó. Ví dụ, câu “Chúng ta sẽ cùng nhau làm việc” có thể được diễn đạt là “我们将并肩工作 (Wǒmen jiāng bìng jiān gōngzuò).”
2.2. Vai Trò Là Danh Từ
Trong trường hợp từ này được dùng như một danh từ, nó có thể chỉ mối quan hệ hoặc sự đồng hành giữa các thành viên trong một nhóm. Ví dụ: “Họ là những người bạn đồng hành bên nhau.” trong tiếng Trung có thể nói là “他们是并肩的朋友 (Tāmen shì bìng jiān de péngyǒu).”
3. Cách Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng 並肩
3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
– 我和我的朋友并肩前行 (Wǒ hé wǒ de péngyǒu bìng jiān qián xíng) – Tôi và bạn của tôi tiến bước bên nhau.
3.2. Ví Dụ Trong Một Tình Huống Thực Tế
– 在困难时刻,我们需要并肩作战 (Zài kùnnán shíkè, wǒmen xūyào bìng jiān zuòzhàn) – Trong những lúc khó khăn, chúng ta cần phải cùng nhau chiến đấu.
3.3. Ví Dụ Chứa Từ Khác
– 我们并肩努力实现我们的梦想 (Wǒmen bìng jiān nǔlì shíxiàn wǒmen de mèngxiǎng) – Chúng ta chung sức nỗ lực để thực hiện ước mơ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn