Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ 並行, hay còn gọi là bìng xíng, đồng thời khám phá cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung. Việc hiểu đúng và vận dụng thành thạo từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày.
並行 là gì?
Từ 並行 (bìng xíng) nghĩa là “đồng thời”, “song song”. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều hành động, sự việc xảy ra mà không ảnh hưởng đến nhau.
Các thành phần của từ 並行
- 並 (bìng): có nghĩa là “cùng nhau”, “đồng thời”.
- 行 (xíng): có nghĩa là “hành động”, “di chuyển”.
Cấu trúc ngữ pháp của 並行
Từ 並行 được sử dụng làm trạng từ trong các câu để miêu tả những hành động diễn ra cùng lúc. Cấu trúc ngữ pháp thông dụng khi dùng từ này bao gồm:
S + 並行 + V1 + và + V2
我在学习中文,並行的写我的博客。 (Wǒ zài xuéxí zhōngwén, bìng xíng de xiě wǒ de bókè.) "Tôi đang học tiếng Trung và đồng thời viết blog của mình."
Ví dụ sử dụng 並行
Ví dụ 1
他与你们一起工作,並行的处理多个项目。 (Tā yǔ nǐmen yīqǐ gōngzuò, bìng xíng de chǔlǐ duō gè xiàngmù.) "Anh ấy làm việc với các bạn và xử lý nhiều dự án cùng một lúc."
Ví dụ 2
这两种技术可以並行应用于不同的领域。 (Zhè liǎng zhǒng jìshù kěyǐ bìng xíng yìngyòng yú bùtóng de lǐngyù.) "Hai công nghệ này có thể được áp dụng đồng thời trong các lĩnh vực khác nhau."
Kết luận
Từ 並行 (bìng xíng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “đồng thời”, mà còn thể hiện tính chất hoạt động song song và độc lập của các hành động. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này một cách chính xác.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn