DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

並進 (bìng jìn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Từ khóa chính 並進 (bìng jìn) đã trở nên phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá 並進 là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong các câu ví dụ cụ thể.

1. 並進 (bìng jìn) Là Gì?

並進 (bìng jìn) là một từ ghép trong tiếng Trung, có nghĩa là “tiến cùng nhau” hoặc “tiến song song”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động mà nhiều người, nhiều sự vật cùng nhau phát triển hoặc hành động đồng thời. Trong nhiều bối cảnh, nó được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội, và giáo dục.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 並進

Cấu trúc ngữ pháp của 並進 bao gồm hai phần:

2.1. 並 (bìng)

Phần đầu tiên “並” có nghĩa là “cùng nhau” hoặc “song song”. Nó thể hiện sự đồng hành, hợp tác hoặc đồng thời giữa các yếu tố.

2.2. 進 (jìn) tiếng Trung

Phần thứ hai “進” nghĩa là “tiến” hoặc “tiến bộ”. Nó thể hiện một sự chuyển động về phía trước, phát triển hay tiến bộ.

2.3. Tóm Lại

Khi kết hợp lại, 並進 (bìng jìn) mang ý nghĩa về việc cùng nhau tiến bộ, tìm kiếm những bước tiến mới trong một lĩnh vực cụ thể.

3. Ví Dụ Đặt Câu Với Từ 並進

3.1. Ví Dụ 1

在這次合作中,我們與當地企業並進,共同推動經濟發展。

(Trong lần hợp tác này, chúng tôi cùng với các doanh nghiệp địa phương 並進, cùng nhau thúc đẩy sự phát triển kinh tế.)

3.2. Ví Dụ 2

教育和科技並進,有助於學生的全面發展。

(Giáo dục và công nghệ 並進, giúp phát triển toàn diện cho học sinh.)

3.3. Ví Dụ 3

公司決定在市場推廣和產品創新上並進,以提高競爭力。 ví dụ 並進

(Công ty quyết định tiến hành 並進 trong quảng bá thị trường và đổi mới sản phẩm để nâng cao sức cạnh tranh.)

4. Ứng Dụng Thực Tế Của 並進

Việc áp dụng từ 並進 (bìng jìn) trong thực tế thường thấy trong các lĩnh vực như:

  • Kinh tế: Khi đề cập đến sự phát triển đồng bộ giữa các doanh nghiệp và thị trường.
  • Giáo dục: Thể hiện sự kết hợp giữa phương pháp học tập và công nghệ.
  • Xã hội: Diễn tả sự cộng tác giữa các tổ chức và cá nhân để giải quyết vấn đề chung.

5. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 並進 (bìng jìn), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ. Hi vọng rằng kiến thức này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ hơn về ngôn ngữ Trung Quốc mà còn ứng dụng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo