DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

中斷 (zhōng duàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về Từ 中斷

Từ 中斷 (zhōng duàn) là một từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “gián đoạn” hoặc “dừng lại giữa chừng”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công nghệ đến giao tiếp hàng ngày. Từ này bao gồm hai phần: “中” (zhōng) có nghĩa là “ở giữa”, và “斷” (duàn) có nghĩa là “cắt đứt”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 中斷 zhōng duàn

Cấu trúc ngữ pháp của từ 中斷 rất đơn giản. Phần “中” đóng vai trò như một trạng từ chỉ địa điểm hoặc trạng thái, trong khi “斷” là động từ diễn tả hành động. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một động từ mô tả việc bị ngắt quãng hoặc bị cắt đứt.

Các dạng thức khác của 中斷

Có thể biến đổi từ 中斷 thành các dạng khác như:
– 中斷了 (zhōng duàn le): đã gián đoạn.
– 中斷的 (zhōng duàn de): bị gián đoạn. ngữ pháp

Ví Dụ Cụ Thể với Từ 中斷

Câu Ví Dụ 1

在这个项目中,我们的工作被中断了。
(Zài zhège xiàngmù zhōng, wǒmen de gōngzuò bèi zhōng duàn le.)
Dịch nghĩa: Trong dự án này, công việc của chúng tôi đã bị gián đoạn.

Câu Ví Dụ 2

由于天气原因,航班遇到了中断。
(Yóuyú tiānqì yuányīn, hángbān yù dào le zhōng duàn.)
Dịch nghĩa: Do lý do thời tiết, chuyến bay đã gặp phải sự gián đoạn.

Tại Sao Nên Hiểu Rõ Từ 中斷?

Việc hiểu rõ từ 中斷 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung mà còn hỗ trợ bạn trong việc học ngữ pháp và từ vựng. Sử dụng từ này đúng cách là rất quan trọng trong cả văn nói và văn viết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo