Trong tiếng Trung, 主任 (zhǔ rèn) là từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong môi trường công sở, giáo dục. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, hướng dẫn đặt câu và phân tích sâu cấu trúc ngữ pháp của từ 主任.
1. 主任 (zhǔ rèn) nghĩa là gì?
主任 là danh từ chỉ chức vụ quản lý, có nghĩa tương đương “trưởng phòng”, “giám đốc” hoặc “người đứng đầu” một bộ phận trong tiếng Việt.
Ví dụ: 办公室主任 (bàngōngshì zhǔrèn) – Trưởng phòng hành chính
2. Cách đặt câu với từ 主任
2.1 Câu đơn giản
• 他是我们的主任。(Tā shì wǒmen de zhǔrèn) – Anh ấy là trưởng phòng của chúng tôi.
2.2 Câu phức hợp
• 主任说今天下午要开会。(Zhǔrèn shuō jīntiān xiàwǔ yào kāihuì) – Trưởng phòng nói chiều nay sẽ họp.
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 主任
3.1 Vị trí trong câu
• Thường đứng sau danh từ chỉ bộ phận: 部门主任 (bùmén zhǔrèn) – Trưởng bộ phận
3.2 Kết hợp với động từ
• 主任来了 (Zhǔrèn láile) – Trưởng phòng đã đến
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn