DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主動 (zhǔ dòng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

1. 主動 (zhǔ dòng) nghĩa là gì?

Từ 主動 (zhǔ dòng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chủ động”, thể hiện tính tự giác, không bị ép buộc. Đây là một tính từ thường dùng để miêu tả thái độ tích cực trong hành động hoặc giao tiếp.

Ví dụ: 他主動幫助我 (Tā zhǔdòng bāngzhù wǒ) – Anh ấy chủ động giúp đỡ tôi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 主動 (zhǔ dòng)

2.1. Vị trí trong câu

主動 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho hành động:

Ví dụ: 她主動提出解決方案 (Tā zhǔdòng tích chū jiějué fāng’àn) – Cô ấy chủ động đưa ra giải pháp.

2.2. Kết hợp với các từ khác

主動 có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ như 很 (hěn), 非常 (fēicháng):

Ví dụ: 他非常主動地完成了工作 (Tā fēicháng zhǔdòng de wánchéngle gōngzuò) – Anh ấy rất chủ động hoàn thành công việc.

3. Cách đặt câu với 主動 (zhǔ dòng)

3.1. Câu đơn giản

Ví dụ: 學生主動回答問題 (Xuéshēng zhǔdòng huídá wèntí) – Học sinh chủ động trả lời câu hỏi.

3.2. Câu phức tạp nghĩa của 主動 học tiếng Trung

Ví dụ: 因為他想進步,所以主動學習新知識 (Yīnwèi tā xiǎng jìnbù, suǒyǐ zhǔdòng xuéxí xīn zhīshì) – Vì muốn tiến bộ nên anh ấy chủ động học kiến thức mới.

4. Phân biệt 主動 (zhǔ dòng) và các từ đồng nghĩa

主動 khác với 積極 (jījí) ở chỗ nó nhấn mạnh tính tự nguyện, trong khi 積極 thiên về sự nhiệt tình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa của 主動https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo