DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主導 (zhǔ dǎo) Là gì? Cách Dùng Và Ví Dụ Chi Tiết Trong Tiếng Trung

1. 主導 (zhǔ dǎo) Là Gì?

主導 (zhǔ dǎo) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ Hán: 主 (zhǔ) và 導 (dǎo). Từ này mang ý nghĩa “chủ đạo”, “dẫn dắt”, “điều khiển” hoặc “chỉ đạo”. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu 主導 là “giữ vai trò chủ đạo” hoặc “đóng vai trò lãnh đạo”.

2. Phân Tích Cấu Trúc Từ 主導

2.1. Cấu tạo từ

– 主 (zhǔ): có nghĩa là “chủ”, “chính”, “quan trọng”
– 導 (dǎo): có nghĩa là “dẫn dắt”, “hướng dẫn”

2.2. Cách phát âm

– Pinyin: zhǔ dǎo
– Thanh điệu: 3-3 học tiếng trung

3. Cách Dùng 主導 Trong Câu

3.1. Vai trò ngữ pháp ngữ pháp tiếng trung

主導 thường được sử dụng như một động từ hoặc tính từ trong câu, có thể đóng vai trò:

  • Vị ngữ (谓语)
  • Định ngữ (定语)
  • Trạng ngữ (状语)

3.2. Các cấu trúc thường gặp

1. 主導 + 名词 (Danh từ)
2. 主導 + 动词 (Động từ)
3. 被 + 主導

4. Ví Dụ Thực Tế

4.1. Ví dụ cơ bản

1. 他主导了这个项目。
(Tā zhǔdǎo le zhège xiàngmù.)
Anh ấy đã chủ trì dự án này.

2. 这个公司由他主导。
(Zhège gōngsī yóu tā zhǔdǎo.)
Công ty này do anh ấy điều hành.

4.2. Ví dụ nâng cao

1. 在经济发展中,创新是主导因素。
(Zài jīngjì fāzhǎn zhōng, chuàngxīn shì zhǔdǎo yīnsù.)
Trong phát triển kinh tế, đổi mới là yếu tố chủ đạo.

5. Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

5.1. Từ đồng nghĩa

– 领导 (lǐngdǎo): lãnh đạo
– 指导 (zhǐdǎo): hướng dẫn
– 主导 (zhǔdǎo): chủ đạo

5.2. Từ trái nghĩa

– 跟随 (gēnsuí): theo sau
– 服从 (fúcóng): tuân theo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
��Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo