主張 (zhǔ zhāng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 主張, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 主張 (zhǔ zhāng) nghĩa là gì?
Từ 主張 (zhǔ zhāng) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Chủ trương, quan điểm: Chỉ ý kiến, lập trường cá nhân hoặc tập thể
- Kiên trì, nhấn mạnh: Thể hiện sự quả quyết về một vấn đề
- Đề xuất, kiến nghị: Đưa ra phương án giải quyết
2. Cách dùng 主張 trong câu
2.1. Ví dụ câu có chứa 主張
- 我主張和平解決這個問題。(Wǒ zhǔzhāng hépíng jiějué zhège wèntí.) – Tôi chủ trương giải quyết vấn đề này một cách hòa bình.
- 他主張改革教育制度。(Tā zhǔzhāng gǎigé jiàoyù zhìdù.) – Anh ấy chủ trương cải cách hệ thống giáo dục.
2.2. Cấu trúc ngữ pháp với 主張
Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 主張 + Tân ngữ/Nội dung chủ trương
Ví dụ: 我們主張環保 (Wǒmen zhǔzhāng huánbǎo) – Chúng tôi chủ trương bảo vệ môi trường.
3. Phân biệt 主張 với các từ tương đồng
主張 thường bị nhầm lẫn với 建議 (jiànyì – đề nghị) và 認為 (rènwéi – cho rằng). Tuy nhiên, 主張 mang tính chủ động và kiên định hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn