DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

主意 (zhǔ yì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 主意 trong tiếng Trung

主意 (zhǔ yì) là một từ thông dụng trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ “ý kiến”, “chủ ý” hoặc “giải pháp”. Từ này xuất hiện nhiều trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của 主意, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Ý nghĩa của từ 主意 (zhǔ yì)

主意 (zhǔ yì) có thể hiểu theo các nghĩa sau:

  • Ý kiến, quan điểm: Chỉ suy nghĩ hoặc quan điểm cá nhân về một vấn đề.
  • Chủ ý, ý định: Mục đích hoặc kế hoạch mà ai đó đặt ra.
  • Giải pháp, cách giải quyết: Phương án được đề xuất để xử lý tình huống.

2. Cách đặt câu với từ 主意

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 主意 trong câu:

  • 这是我的主意。(Zhè shì wǒ de zhǔyì.) – Đây là ý kiến của tôi.
  • 你有什么好主意吗?(Nǐ yǒu shénme hǎo zhǔyì ma?) – Bạn có ý kiến gì hay không?
  • 他改变了主意。(Tā gǎibiànle zhǔyì.) – Anh ấy đã thay đổi ý định.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 主意

主意 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Chủ ngữ + 有 + 主意: Diễn tả ai đó có ý kiến hoặc giải pháp.
  • Chủ ngữ + 改变 + 主意:主意 Diễn tả việc thay đổi ý định.
  • Chủ ngữ + 出 + 主意: Diễn tả việc đưa ra ý kiến hoặc giải pháp.

4. Lưu ý khi sử dụng từ 主意

Khi dùng 主意, cần chú ý:

  • 主意 thường mang nghĩa tích cực, chỉ ý kiến hoặc giải pháp hữu ích.
  • Trong một số ngữ cảnh, 主意 có thể mang nghĩa tiêu cực, ví dụ: 坏主意 (huài zhǔyì) – ý đồ xấu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo