Trong tiếng Trung, từ 主要 (zhǔ yào) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ 主要.
1. 主要 (zhǔ yào) Nghĩa Là Gì?
Từ 主要 (zhǔ yào) có nghĩa là “chủ yếu”, “chính”, “quan trọng nhất”. Đây là một tính từ được dùng để chỉ yếu tố quan trọng nhất trong một sự việc hoặc tình huống.
Ví dụ:
- 主要问题 (zhǔ yào wèn tí) – Vấn đề chính
- 主要原因 (zhǔ yào yuán yīn) – Nguyên nhân chính
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 主要
Từ 主要 thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Công thức:
主要 + Danh từ
Ví dụ:
- 主要目的 (zhǔ yào mù dì) – Mục đích chính
- 主要任务 (zhǔ yào rèn wù) – Nhiệm vụ chính
3. Đặt Câu Với Từ 主要
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 主要:
Ví dụ 1:
这是我们公司的主要产品。(Zhè shì wǒmen gōngsī de zhǔyào chǎnpǐn.) – Đây là sản phẩm chính của công ty chúng tôi.
Ví dụ 2:
主要原因是天气不好。(Zhǔyào yuányīn shì tiānqì bù hǎo.) – Nguyên nhân chính là thời tiết xấu.
4. Phân Biệt 主要 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 主要 như 重要 (zhòng yào), 首要 (shǒu yào). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau.
Bảng so sánh:
Từ![]() |
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
主要 | Chủ yếu, chính | 主要原因 |
重要 | Quan trọng | 重要会议 |
首要 | Hàng đầu, ưu tiên | 首要任务 |
5. Bài Tập Thực Hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng từ 主要 trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn