Từ ‘久留 (jiǔ liú)’ là một từ ngữ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là ‘ở lại lâu’ hoặc ‘bị giữ lại’. Đây là từ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến văn hóa và nghệ thuật.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 久留
1. Phân Tích Cấu Trúc Từ Ngữ
Từ 久留 (jiǔ liú) được cấu thành bởi hai phần chính:
- 久 (jiǔ): có nghĩa là ‘lâu, dài’.
- 留 (liú): có nghĩa là ‘ở lại, lưu lại’.
Sự kết hợp của hai từ này tạo ra một khái niệm biểu thị việc ở lại lâu hoặc việc bị giữ lại trong một khoảng thời gian nào đó.
2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Từ 久留 (jiǔ liú) thường xuất hiện trong các câu để nhấn mạnh về khoảng thời gian một ai đó hoặc một cái gì đó ở lại. Đây là cách sử dụng phổ biến và có thể dễ dàng nhận biết trong giao tiếp hàng ngày.
Ví Dụ Về Câu Có Từ 久留
1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
Câu: 他在这里久留的时候,很开心。
Dịch: Khi anh ấy ở lại đây lâu, rất vui vẻ.
2. Ví dụ trong văn phong trang trọng
Câu: 因为天气恶劣,我们被迫在外久留。
Dịch: Bởi vì thời tiết xấu, chúng tôi buộc phải ở lại ngoài lâu.
Tầm Quan Trọng Của Từ 久留 Trong Ngữ Cảnh Văn Hóa
Từ 久留 không chỉ đơn thuần là một từ mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa và tâm tư của người Trung Quốc. Nó thường được dùng để chỉ sự kết nối, sự gắn bó và cả những xúc cảm trong một khoảng thời gian nhất định.
Những Lưu Ý Khi Sử Dụng 久留
Khi sử dụng từ 久留, cần chú ý đến ngữ điệu và cách thức giao tiếp để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền tải rõ ràng. Từ này có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn