DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

久遠 (jiǔ yuǎn) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp Độc Đáo

Từ “久遠 (jiǔ yuǎn)” là một thuật ngữ trong tiếng Trung Quốc có ý nghĩa “vĩnh cửu”, “mãi mãi” và thường được dùng để diễn tả thời gian dài vô tận. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về từ này, bài viết sẽ lần lượt trình bày về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ tiêu biểu trong cuộc sống hàng ngày.

Ý Nghĩa Của Từ “久遠 (jiǔ yuǎn)”

“久遠” kết hợp giữa hai chữ Hán: “久” có nghĩa là “dài”, “lâu” và “遠” có nghĩa là “xa” hay “xa cách”. Khi ghép lại, nó mang ý nghĩa là một thời gian dài không có điểm kết thúc. Từ này thường được sử dụng không chỉ trong ngữ cảnh thời gian mà còn trong các mối quan hệ tình cảm, tình bạn hay lòng trung thành.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “久遠”

Nếu xem xét từ “久遠” qua lăng kính ngữ pháp, nó có thể được xếp vào danh từ. Khi nói về thời gian hoặc tình cảm, chúng ta có thể kết hợp từ này với các động từ hoặc tính từ để tạo ra những câu có nghĩa sâu sắc.

1. Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Trong tiếng Trung, khi sử dụng từ “久遠”, chúng ta thường đi kèm với các động từ để thể hiện hành động hoặc trạng thái. Ví dụ:

  • 他爱她的心是久遠的。
    (Tā ài tā de xīn shì jiǔ yuǎn de.)
    “Trái tim anh ấy yêu cô ấy là mãi mãi.”
  • 我们的友谊将是久遠的。
    (Wǒmen de yǒuyì jiāng shì jiǔ yuǎn de.)
    “Tình bạn của chúng ta sẽ là vĩnh cửu.”

2. Một Số Ví Dụ Khác

Dưới đây là một số ví dụ khác khi sử dụng từ “久遠” trong câu:

  • 你的承诺在我心中是久遠的。
    (Nǐ de chéngnuò zài wǒ xīn zhōng shì jiǔ yuǎn de.)
    “Lời hứa của bạn trong trái tim tôi là mãi mãi.”
  • 科学的进步是久遠的。
    (Kēxué de jìnbù shì jiǔ yuǎn de.)
    “Tiến bộ khoa học là vĩnh cửu.”

Ứng Dụng Thực Tế Của “久遠”

Từ “久遠” thường xuất hiện trong các bài hát, bài thơ và văn học cổ điển dành cho những chủ đề tình yêu, tình bạn hay tình cảm gia đình. Nó biểu thị ý nghĩa quý giá của những mối quan hệ lâu dài và sâu sắc.

Kết Luận từ vựng tiếng Trung

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ “久遠 (jiǔ yuǎn)”, cũng như cách sử dụng từ này trong câu. Điều này không chỉ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về giá trị ngữ nghĩa của từ trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 jiǔ yuǎn
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo