DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

之前 (zhī qián) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 之前 (zhī qián) là một từ thông dụng để diễn đạt ý nghĩa “trước khi” hoặc “trước đó”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 之前.

1. Ý nghĩa của 之前 (zhī qián)

之前 có nghĩa là “trước khi” hoặc “trước đó”, dùng để chỉ thời gian xảy ra trước một sự việc nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp với 之前

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 之前 + Động từ/Vế câu

Ví dụ: 我来之前 (Wǒ lái zhī qián) – Trước khi tôi đến

2.2. Cấu trúc với danh từ

Danh từ + 之前

Ví dụ: 吃饭之前 (Chīfàn zhī qián) – Trước bữa ăn

3. Ví dụ đặt câu với 之前

  • 睡觉之前要刷牙。(Shuìjiào zhī qián yào shuāyá) – Trước khi ngủ phải đánh răng.
  • 他来之前我已经完成了工作。(Tā lái zhī qián wǒ yǐjīng wánchéngle gōngzuò) – Trước khi anh ấy đến tôi đã hoàn thành công việc. cấu trúc ngữ pháp 之前
  • 会议之前请准备好资料。(Huìyì zhī qián qǐng zhǔnbèi hǎo zīliào) – Trước cuộc họp hãy chuẩn bị tài liệu.

4. Phân biệt 之前 và 以前

之前 thường dùng để chỉ thời gian trước một sự kiện cụ thể, trong khi 以前 thường chỉ thời gian chung chung trong quá khứ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM之前

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo