Trong quá trình học tiếng Đài Loan, 之間 (zhī jiān) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 之間, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác nhất.
1. 之間 (zhī jiān) nghĩa là gì?
之間 (zhī jiān) trong tiếng Đài Loan có nghĩa là “giữa”, “trong khoảng” hoặc “trong mối quan hệ”. Từ này thường được dùng để chỉ:
- Khoảng cách không gian giữa hai vật/địa điểm
- Khoảng thời gian giữa hai mốc
- Mối quan hệ giữa người với người
2. Cấu trúc ngữ pháp của 之間
2.1. Cấu trúc cơ bản
Công thức: [Danh từ 1] + 和/跟 + [Danh từ 2] + 之間
Ví dụ: 台北和台中之間 (Giữa Đài Bắc và Đài Trung)
2.2. Dùng chỉ thời gian
Công thức: [Thời điểm 1] + 到 + [Thời điểm 2] + 之間
Ví dụ: 九點到十點之間 (Trong khoảng từ 9 đến 10 giờ)
2.3. Dùng chỉ mối quan hệ
Công thức: [Người 1] + 和 + [Người 2] + 之間
Ví dụ: 我和他之間 (Giữa tôi và anh ấy)
3. Ví dụ câu có chứa 之間
3.1. Câu chỉ không gian
我家和學校之間有一家便利商店。
(Giữa nhà tôi và trường học có một cửa hàng tiện lợi.)
3.2. Câu chỉ thời gian
請在下午兩點到四點之間來找我。
(Hãy đến gặp tôi trong khoảng từ 2 đến 4 giờ chiều.)
3.3. Câu chỉ mối quan hệ
我們之間的問題需要解決。
(Vấn đề giữa chúng ta cần được giải quyết.)
4. Lưu ý quan trọng khi sử dụng 之間
- Không dùng 之間 cho hai sự vật không có mối liên hệ
- Trong văn nói, có thể lược bỏ 之 thành 間 trong một số trường hợp
- Khi dùng chỉ thời gian, thường đi với 在 (zài) ở đầu câu
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn