DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乒乓球 (pīng pāng qiú) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

乒乓球 (pīng pāng qiú) hay còn gọi là bóng bàn, là một môn thể thao phổ biến được chơi trên mặt bàn. Môn thể thao này không chỉ đòi hỏi kỹ thuật mà còn khả năng phản xạ và chiến thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 乒乓球, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong câu!

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 乒乓球

Trong tiếng Trung, từ 乒乓球 có thể được phân tích thành:

  • 乒 (pīng): Âm thanh phát ra khi bóng chạm vào bàn. nghĩa của 乒乓球
  • 乓 (pāng): Âm thanh phát ra khi bóng va chạm với vợt.
  • 球 (qiú): Nghĩa là “bóng”.

Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 乒乓球 là danh từ và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đây là một từ ghép liên kết âm thanh với nghĩa cụ thể, điển hình cho phong cách ngôn ngữ sinh động của tiếng Trung.

Cách Đặt Câu Với Từ 乒乓球

Dưới đây là một số ví dụ cách sử dụng từ 乒乓球 trong câu để bạn có thể hiểu rõ hơn:

Ví dụ 1

我喜欢打乒乓球。 (Wǒ xǐhuān dǎ pīng pāng qiú.)

Nghĩa: Tôi thích chơi bóng bàn.

Ví dụ 2

乒乓球是一项很受欢迎的运动。 (Pīng pāng qiú shì yī xiàng hěn shòu huānyíng de yùndòng.)

Nghĩa: Bóng bàn là một môn thể thao rất phổ biến.

Ví dụ 3

我们每个周末都会去打乒乓球。 (Wǒmen měi gè zhōumò dūhuì qù dǎ pīng pāng qiú.)

Nghĩa: Chúng tôi đi chơi bóng bàn mỗi cuối tuần.

Kết Luận

乒乓球 (pīng pāng qiú) không chỉ là một môn thể thao thú vị mà còn là từ ngữ thể hiện sự sáng tạo của ngôn ngữ Trung Quốc. Qua các ví dụ trên, hy vọng bạn đã có cách nhìn rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ 乒乓球https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội乒乓球

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo