DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乘客 (chéng kè) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 乘客 (chéng kè) có nghĩa là “hành khách”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người di chuyển bằng phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, v.v. Để hiểu rõ hơn về từ 乘客, cùng khám phá cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong thực tế qua các ví dụ dưới đây.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 乘客

Từ 乘客 được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 乘 (chéng): Có nghĩa là “lên, ngồi” – chỉ hành động ngồi trên một phương tiện giao thông.
  • 客 (kè): Có nghĩa là “khách” – chỉ những người không thuộc về một nơi nào, mà đến từ nơi khác.

Khi ghép lại, 乘客 (chéng kè) biểu thị cho “người đi, người sử dụng dịch vụ giao thông”. Từ này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và cũng xuất hiện nhiều trong các văn bản liên quan đến giao thông, du lịch.

Cách sử dụng từ 乘客 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng 乘客 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • 1. 车上有很多乘客。 (Chē shàng yǒu hěn duō chéng kè.)
  • Dịch: “Trên xe có rất nhiều hành khách.”

  • 2. 乘客请系好安全带。 (Chéng kè qǐng xì hǎo ānquán dài.)
  • Dịch: “Hành khách hãy thắt dây an toàn.”

  • 3. 我是这列火车的乘客。 (Wǒ shì zhè liè huǒchē de chéng kè.)
  • Dịch: “Tôi là hành khách của chuyến tàu này.”

  • 4. 每位乘客都需要出示车票。 (Měi wèi chéng kè dōu xūyào chūshì chēpiào.)
  • Dịch: “Mỗi hành khách đều cần phải xuất trình vé.”

  • 5. 乘客在车站等车。 (Chéng kè zài chēzhàn děng chē.)
  • Dịch: “Hành khách đang chờ xe tại ga.”

Kết luận

Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 乘客 (chéng kè) trong tiếng Trung cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ sử dụng từ 乘客

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo