DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乘客 (chéngkè) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 乘客 (chéngkè) trong tiếng Trung. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ đưa ra những ví dụ minh họa để bạn có thể nắm bắt rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày.

1. Ý Nghĩa Của Từ 乘客 (chéngkè)

Từ 乘客 (chéngkè) có nghĩa là “hành khách” trong tiếng Trung. Nó được sử dụng để chỉ những người đi trên phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, và nhiều loại hình vận tải khác. Cũng giống như trong tiếng Việt, từ này phản ánh sự tham gia của con người trong việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 乘客 (chéngkè)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 乘客 (chéngkè) rất đơn giản và dễ hiểu:

  • 乘 (chéng) ví dụ 乘客: có nghĩa là “lên, ngồi trên”, dùng để chỉ hành động di chuyển bằng một phương tiện nào đó.
  • 客 (kè): có nghĩa là “khách”, thường chỉ những người không phải là chủ sở hữu của phương tiện hoặc dịch vụ.

Hai từ này kết hợp lại tạo nên khái niệm về “hành khách”, tức là những người đi trên phương tiện giao thông mà không phải là người điều khiển hay sở hữu nó.

3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 乘客 (chéngkè)

3.1. Ví dụ trong câu giao tiếp hàng ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 乘客 (chéngkè) trong tiếng Trung:

  • 乘客们,请系好安全带。
    Chéngkè men, qǐng xì hǎo ānquán dài.Các hành khách, hãy thắt dây an toàn.
  • 这辆车上有很多乘客。
    Zhè liàng chē shàng yǒu hěn duō chéngkè.Trên chiếc xe này có rất nhiều hành khách.
  • 乘客要遵守交通规则。
    Chéngkè yào zūnshǒu jiāotōng guīzé.Hành khách cần phải tuân thủ quy tắc giao thông.

3.2. Ví dụ trong các tình huống cụ thể

Từ 乘客 (chéngkè) thường xuất hiện trong nhiều tình huống liên quan đến giao thông:

  • 在飞机上,乘客可以享受免费的饮料。
    Zài fēijī shàng, chéngkè kěyǐ xiǎngshòu miǎnfèi de yǐnliào.Trên máy bay, hành khách có thể thưởng thức đồ uống miễn phí.
  • 地铁里有很多乘客上下车。
    Dìtiě lǐ yǒu hěn duō chéngkè shàngxià chē.乘客Trong tàu điện ngầm có nhiều hành khách lên xuống.

4. Kết Luận

Từ 乘客 (chéngkè) là một từ vô cùng phổ biến và hữu ích trong tiếng Trung, phản ánh rõ nét về vai trò của con người trong hệ thống giao thông. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm bắt được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như một số ví dụ sử dụng từ 乘客 trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa 乘客

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo