1. 乞求 (qǐ qiú) là gì?
Từ 乞求 (qǐ qiú) trong tiếng Trung có nghĩa là “cầu xin” hoặc “xin xỏ”. Đây là một từ được sử dụng để diễn tả hành động yêu cầu, mong mỏi một điều gì đó từ người khác, thường là bằng một tâm trạng vô vọng hoặc cần thiết. Trong nhiều ngữ cảnh, 乞求 được sử dụng để thể hiện một mong muốn mãnh liệt mà người nói cảm thấy cần phải truyền đạt.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 乞求
2.1. Phân tích cấu trúc
Câu đơn giản có thể sử dụng 乞求 theo cấu trúc sau: 主语 + 乞求 + 对象 / 内容. Trong đó, “主语” là chủ ngữ, “对象” là đối tượng mà bạn đang cầu xin hoặc xin xỏ, và “内容” là nội dung cụ thể của yêu cầu.
2.2. Ví dụ sử dụng trong câu
Dưới đây là một số ví dụ để làm rõ cách dùng 乞求:
- 我乞求你的原谅。(Wǒ qǐ qiú nǐ de yuánliàng) – Tôi cầu xin sự tha thứ của bạn.
- 他乞求老板给他一次机会。(Tā qǐ qiú lǎobǎn gěi tā yīcì jīhuì) – Anh ấy cầu xin sếp cho anh ấy một cơ hội.
- 她乞求上天保佑她的家人。(Tā qǐ qiú shàngtiān bǎoyòu tā de jiārén) – Cô ấy cầu xin trời phật bảo vệ gia đình mình.
3. Sử dụng 乞求 trong các tình huống khác nhau
3.1. Trong cuộc sống hàng ngày
Trong đời sống hàng ngày, từ 乞求 thường được sử dụng khi người ta cảm thấy cần thiết phải xin phép hoặc nhờ cậy ai đó. Ví dụ: một người mẹ có thể 乞求( cầu xin) con mình đừng làm việc này nữa vì lý do bảo vệ an toàn.
3.2. Trong văn chương
Trong văn học, 乞求 có thể được sử dụng để thể hiện tâm trạng sâu sắc của nhân vật, cho thấy cảm xúc khao khát hay tuyệt vọng. Ví dụ, trong một tác phẩm văn học, một nhân vật có thể 乞求 tình yêu từ người mà họ yêu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn