DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乞讨 (qǐtǎo) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. Tổng Quát về 乞讨 (qǐtǎo)

Từ 乞讨 (qǐtǎo) có nghĩa là xin ăn hay ăn xin trong tiếng Trung Quốc. Đây là một hành động mà người ta tìm kiếm sự giúp đỡ về tài chính hoặc đồ ăn từ người khác. Trong xã hội hiện đại, việc 乞讨 đôi khi còn gắn liền với nhiều vấn đề xã hội như nghèo đói và sự bất bình đẳng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 乞讨

2.1. Phân tích từ ngữ cấu trúc ngữ pháp

Từ 乞讨 bao gồm hai ký tự: 乞 (qǐ) nghĩa là “xin”, và 讨 (tǎo) nghĩa là “yêu cầu” hoặc “đòi hỏi”. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một từ chỉ hành động xin ăn.

2.2. Ngữ pháp

乞讨 là một động từ và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Nó có thể xuất hiện ở thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu.

3. Ví dụ minh họa cho từ 乞讨

3.1. Ví dụ trong câu

以下是几个使用乞讨的例句:

  • 他在街上乞讨。 (Tā zài jiē shàng qǐtǎo.) – Anh ấy xin ăn trên đường phố.
  • 我看到一个乞讨的人。 (Wǒ kàn dào yī gè qǐtǎo de rén.) – Tôi thấy một người đang xin ăn.
  • 乞讨在某些地区是普遍现象。 (Qǐtǎo zài mǒu xiē dìqū shì pǔbiàn xiànxiàng.) – Xin ăn là hiện tượng phổ biến ở một số khu vực.

3.2. Nhận xét về từ 乞讨

Trong xã hội hiện đại, 乞讨 được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau. Có người coi đó là một hình thức thể hiện sự giúp đỡ và lòng từ bi, trong khi có người lại cho rằng nó phản ánh thực trạng của xã hội và cần có những giải pháp để giảm thiểu.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  nghĩa 乞讨https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo