DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

书架 (shūjià) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 书架 (shūjià) đã quá quen thuộc với người học. Không chỉ là một từ vựng đơn thuần, nó còn chứa đựng nhiều thông điệp về văn hóa và thói quen đọc sách của người dân nơi đây. Hãy cùng chúng tôi khám phá sâu hơn về từ 书架 (shūjià) nhé!

1. Định nghĩa của 书架 (shūjià)

Từ 书架 (shūjià) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “giá sách”. Đây là một đồ vật dùng để lưu trữ sách, tài liệu hoặc các vật dụng khác. Giá sách thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc vật liệu tổng hợp, giúp tổ chức sách một cách ngăn nắp và dễ dàng truy cập.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 书架 (shūjià)

Trong tiếng Trung, từ 书架 (shūjià) được cấu thành từ hai thành phần:

2.1. Thành phần đầu: 书 (shū)

书 (shū) có nghĩa là “sách”. Đây là danh từ và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến việc đọc, viết và học tập. tiếng Trung

2.2. Thành phần chính: 架 (jià)

架 (jià) có nghĩa là “giá” hoặc “cấu trúc”. Đây cũng là một danh từ, thể hiện khái niệm về các giá hoặc cấu trúc dùng để đặt vật gì đó lên trên.

3. Ví dụ minh họa cho từ 书架 (shūjià)

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 书架 (shūjià):

3.1. Ví dụ 1

在我的书房里,有一个漂亮的书架。(Zài wǒ de shūfáng lǐ, yǒu yīgè piàoliang de shūjià.)

Dịch nghĩa: Trong phòng làm việc của tôi, có một giá sách đẹp.

3.2. Ví dụ 2

我把所有的书都放在书架上。(Wǒ bǎ suǒyǒu de shū dōu fàng zài shūjià shàng.) tiếng Trung

Dịch nghĩa: Tôi đã để tất cả sách lên giá sách.

3.3. Ví dụ 3

书架上有很多经典文学作品。(Shūjià shàng yǒu hěn duō jīngdiǎn wénxué zuòpǐn.)

Dịch nghĩa: Trên giá sách có rất nhiều tác phẩm văn học kinh điển.

4. Ý nghĩa văn hóa của 书架 trong đời sống

Trong văn hóa Trung Quốc, giá sách không chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ sách mà còn phản ánh phong cách sống và sự yêu thích văn học của mỗi người. Một giá sách được sắp xếp gọn gàng với những tác phẩm đa dạng tạo nên một môi trường học tập tích cực và truyền cảm hứng cho mọi người.

5. Kết luận

Từ 书架 (shūjià) không chỉ là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung mà còn mang theo những giá trị văn hóa sâu sắc. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo