Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào khám phá từ 书记 (shūji), một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung. Đây là câu hỏi thường gặp đối với những người đang học về ngôn ngữ này, đặc biệt là những ai quan tâm đến văn hóa và hệ thống chính trị Trung Quốc. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Ý Nghĩa Của Từ 书记 (shūji)
Từ 书记 (shūji) nghĩa là “thư ký”, nhưng trong ngữ cảnh chính trị Trung Quốc, nó còn chỉ đến các chức vụ như “bí thư”, đặc biệt là cấp cao trong các tổ chức Đảng. Tùy vào ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 书记
Từ 书记 (shūji) được cấu tạo từ hai ký tự:
- 书 (shū): có nghĩa là “sách” hoặc “viết”.
- 记 (jì): có nghĩa là “ghi chép” hoặc “nhớ”.
Khi kết hợp lại, 书记 (shūji) chỉ người có trách nhiệm ghi chép, quản lý thông tin trong các tổ chức, đặc biệt là trong tổ chức chính trị.
Ví Dụ Minh Họa cho Từ 书记
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ 书记 (shūji) trong thực tiễn:
Ví Dụ 1
他是这个部门的书记。
(Tā shì zhège bùmén de shūji.) — Anh ấy là thư ký của bộ phận này.
Ví Dụ 2
书记负责管理会议的记录。
(Shūji fùzé guǎnlǐ huìyì de jìlù.) — Thư ký chịu trách nhiệm quản lý biên bản cuộc họp.
Ví Dụ 3
在学校,书记通常会组织一些活动。
(Zài xuéxiào, shūji tōngcháng huì zǔzhī yīxiē huódòng.) — Ở trường học, thư ký thường tổ chức một số hoạt động.
Kết Luận
Trên đây là tất cả thông tin về từ 书记 (shūji) từ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến việc sử dụng trong các câu ví dụ. Để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn