DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

乾脆 (gān cuì) là gì? Cách dùng từ 乾脆 chuẩn ngữ pháp tiếng Đài Loan

乾脆 (gān cuì) là một từ thông dụng trong tiếng Đài Loan với ý nghĩa “thẳng thắn”, “dứt khoát” hoặc “một cách đơn giản”. Từ này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày tại Đài Loan.

Ý nghĩa chi tiết của 乾脆 (gān cuì)

乾脆 mang nhiều sắc thái nghĩa tùy ngữ cảnh:

  • Nghĩa đen: khô ráo, giòn (dùng cho đồ vật)
  • Nghĩa bóng: dứt khoát, thẳng thắn, không vòng vo
  • Cách dùng phổ biến: để diễn tả hành động/quyết định nhanh chóng, rõ ràng từ vựng tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của 乾脆

1. Dùng như trạng từ

乾脆 thường đứng trước động từ để bổ nghĩa:

Ví dụ: 他乾脆拒絕了 (Tā gāncuì jùjuéle) – Anh ấy thẳng thừng từ chối

2. Dùng như tính từ

Khi đứng trước danh từ với 的:

Ví dụ: 這是個乾脆的回答 (Zhè shì gè gāncuì de huídá) – Đây là một câu trả lời dứt khoát

3. Dùng trong câu đề nghị

Thường đi với 吧 hoặc 好了:

Ví dụ: 你乾脆別去了吧 (Nǐ gāncuì bié qùle ba) – Bỏ đi cho rồi

10 ví dụ câu chứa 乾脆 thông dụng

  1. 這件事太複雜,乾脆放棄算了 (Zhè jiàn shì tài fùzá, gāncuì fàngqì suànle) – Việc này phức tạp quá, bỏ đi cho xong
  2. 他做事一向很乾脆 (Tā zuòshì yīxiàng hěn gāncuì) – Anh ấy làm việc luôn dứt khoát ngữ pháp tiếng Đài Loan
  3. 與其等待,乾脆主動出擊 (Yǔqí děngdài, gāncuì zhǔdòng chūjī) – Thay vì chờ đợi, tấn công trước đi

Phân biệt 乾脆 với các từ đồng nghĩa

So sánh với 直接 (zhíjiē – trực tiếp) và 爽快 (shuǎngkuài – thoải mái):

Từ Sắc thái Ví dụ
乾脆 Nhấn mạnh sự dứt khoát 乾脆說出來 (Nói thẳng ra đi)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM gān cuì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo