DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

了不起 (liǎo bù qǐ) là gì? Cách dùng từ “了不起” chuẩn ngữ pháp tiếng Trung

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 了不起 (liǎo bù qǐ) – một từ thú vị với nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh sử dụng.

1. 了不起 (liǎo bù qǐ) nghĩa là gì?

1.1. Định nghĩa cơ bản

Từ 了不起 trong tiếng Trung có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau:

  • Nghĩa tích cực: Xuất sắc, tuyệt vời, đáng nể (dùng để khen ngợi)
  • Nghĩa tiêu cực:  ngữ pháp tiếng TrungGhê gớm, kinh khủng (dùng với ý mỉa mai)
  • Nghĩa trung tính: Không có gì to tát, không đáng kể (trong câu phủ định)

1.2. Phân tích từng chữ Hán

Phân tích từng chữ giúp hiểu sâu hơn về ý nghĩa:

  • 了 (liǎo): Hiểu rõ, hoàn thành
  • 不 (bù): Không
  • 起 (qǐ): Dậy lên, nổi lên

Kết hợp lại có thể hiểu là “không gì không hiểu được” hoặc “không gì không vượt qua được”.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 了不起

2.1. Vị trí trong câu

Từ 了不起 thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ (nếu có):

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 了不起 (+ tân ngữ)

2.2. Cách dùng với các loại câu

  • Câu khẳng định: Dùng để khen ngợi hoặc chê bai
  • Câu phủ định: Thêm 没什么 (méi shénme) phía trước
  • Câu nghi vấn: Thêm 吗 (ma) ở cuối câu

3. Ví dụ câu có chứa từ 了不起

3.1. Câu với nghĩa tích cực

  • 他考上了清华大学,真了不起!
    (Tā kǎo shàngle Qīnghuá dàxué, zhēn liǎobùqǐ!)
    Anh ấy thi đậu Đại học Thanh Hoa, thật là xuất sắc!
  • 这个发明太了不起了!
    (Zhège fāmíng tài liǎobùqǐle!)
    Phát minh này thật tuyệt vời!

3.2. Câu với nghĩa tiêu cực

  • 你脾气这么大了不起啊?
    (Nǐ píqì zhème dà liǎobùqǐ a?)
    Bạn nổi nóng như vậy là ghê gớm lắm hả?

3.3. Câu với nghĩa trung tính

  • 这没什么了不起的。
    (Zhè méi shénme liǎobùqǐ de.)
    Điều này không có gì to tát cả.

4. Lưu ý khi sử dụng 了不起

  • Chú ý ngữ điệu khi nói để thể hiện đúng ý nghĩa (khen ngợi hay mỉa mai)
  • Trong văn viết trang trọng, nên dùng từ đồng nghĩa như 出色 (chūsè), 卓越 (zhuóyuè)了不起
  • Không dùng quá nhiều trong cùng một đoạn hội thoại

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo