DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

了解资产 (zīchǎn) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong lĩnh vực kinh tế, từ “资产” là một thuật ngữ rất quen thuộc, đặc biệt đối với những ai đang học và làm việc trong ngành tài chính. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “资产” (zīchǎn), cấu trúc ngữ pháp của từ này và đưa ra một số ví dụ cụ thể để bạn có thể áp dụng trong thực tế.

资产 (zīchǎn) là gì? nghĩa 资产

Từ “资产” (zīchǎn) được dịch nghĩa là “tài sản”. Đây là một yếu tố quan trọng trong tài chính mà mọi cá nhân, tổ chức đều cần phải hiểu rõ. Tài sản có thể bao gồm tiền mặt, bất động sản, máy móc, hàng hóa, và nhiều loại hình tài sản khác. Tài sản thường được phân loại thành hai loại chính: tài sản hiện hữu (có thể chuyển đổi thành tiền mặt ngay) và tài sản cố định (như nhà xưởng, và thiết bị).

Các loại 资产 phổ biến

  • Tại sản lưu động: Đây là những tài sản có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng 1 năm, ví dụ như tiền mặt, chứng khoán.
  • Tài sản cố định: Đây là những tài sản có tuổi thọ dài, ví dụ như bất động sản, thiết bị sản xuất.
  • Tài sản vô hình: Đây là những tài sản không có hình thể vật lý, như thương hiệu, quyền sở hữu trí tuệ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 资产

Từ “资产” là một danh từ, với cấu trúc rất đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này được đọc là “zīchǎn”. Bạn có thể phân tách từ này thành hai phần:

  • 资 (zī): nghĩa 资产 thường diễn tả về tiền vốn, tài nguyên.
  • 产 (chǎn): có nghĩa là sản xuất, tạo ra.

Khi kết hợp lại, “资产” thể hiện ý nghĩa về những gì mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu và có giá trị.

Ví dụ minh họa cho từ 资产

Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ “资产” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:

Câu ví dụ 1:

他拥有很多不动产资产。

(Tā yǒngyǒu hěn duō bùdòngchǎn zīchǎn.)
Dịch: “Anh ấy sở hữu rất nhiều tài sản bất động sản.”

Câu ví dụ 2:

我们公司的资产正在增加。 cấu trúc ngữ pháp 资产

(Wǒmen gōngsī de zīchǎn zhèngzài zēngjiā.)
Dịch: “Tài sản của công ty chúng tôi đang gia tăng.”

Câu ví dụ 3:

流动资产管理是公司的关键。

(Liúdòng zīchǎn guǎnlǐ shì gōngsī de guānjiàn.)
Dịch: “Quản lý tài sản lưu động là điều cốt lõi của công ty.”

Kết luận

Qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quát về khái niệm “资产” (zīchǎn) và sự quan trọng của nó trong lĩnh vực tài chính cũng như trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ về tài sản sẽ giúp bạn quản lý tài chính cá nhân và góp phần vào sự phát triển của doanh nghiệp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo