Trong 100 từ đầu tiên: 事件 (shì jiàn) là từ vựng tiếng Trung thông dụng chỉ “sự kiện” hoặc “sự việc”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 事件, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng khi sử dụng từ này trong giao tiếp tiếng Trung.
1. 事件 (shì jiàn) nghĩa là gì?
Từ 事件 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Sự kiện (event)
- Sự việc (incident)
- Vấn đề (matter)
- Tình huống (situation)
Phân biệt 事件 với các từ đồng nghĩa
事件 thường chỉ sự kiện quan trọng hoặc bất thường, khác với 事情 (shì qing) – chỉ việc thông thường hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 事件
事件 thường đóng vai trò là danh từ trong câu:
- Chủ ngữ: 事件 + động từ (事件发生了 – Sự kiện đã xảy ra)
- Tân ngữ: động từ + 事件 (调查事件 – điều tra sự việc)
- Định ngữ: 事件 + 的 + danh từ (事件的原因 – nguyên nhân sự việc)
3. Ví dụ câu chứa 事件
3.1 Câu đơn giản
- 这个事件很重要。(Zhè ge shì jiàn hěn zhòng yào) – Sự kiện này rất quan trọng.
- 警察正在调查这个事件。(Jǐng chá zhèng zài diào chá zhè ge shì jiàn) – Cảnh sát đang điều tra sự việc này.
3.2 Câu phức tạp
- 因为那个事件,我们改变了计划。(Yīn wèi nà ge shì jiàn, wǒ men gǎi biàn le jì huà) – Vì sự kiện đó, chúng tôi đã thay đổi kế hoạch.
- 这次会议将讨论上周发生的事件。(Zhè cì huì yì jiāng tǎo lùn shàng zhōu fā shēng de shì jiàn) – Cuộc họp này sẽ thảo luận về sự kiện xảy ra tuần trước.
4. Cách sử dụng 事件 trong giao tiếp
事件 thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nói về sự kiện quan trọng:
- Báo chí: 重大事件 (sự kiện trọng đại)
- Pháp lý: 法律事件 (sự việc pháp lý)
- Lịch sử: 历史事件 (sự kiện lịch sử)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn