事業 (shì yè) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển sự nghiệp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 事業, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 事業 (Shì Yè) Nghĩa Là Gì?
Từ 事業 (shì yè) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Sự nghiệp: Chỉ công việc, nghề nghiệp mang tính lâu dài
- Công việc kinh doanh: Chỉ hoạt động thương mại, doanh nghiệp
- Sự nghiệp công ích: Chỉ các hoạt động vì cộng đồng
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 事業
2.1. Vị Trí Trong Câu
事業 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 事業單位 (shì yè dān wèi): Đơn vị sự nghiệp
- 事業發展 (shì yè fā zhǎn): Phát triển sự nghiệp
- 事業成功 (shì yè chéng gōng): Thành công trong sự nghiệp
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 事業
Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 事業:
- 他的事業很成功。(Tā de shì yè hěn chéng gōng): Sự nghiệp của anh ấy rất thành công.
- 我正在發展自己的事業。(Wǒ zhèng zài fā zhǎn zì jǐ de shì yè): Tôi đang phát triển sự nghiệp của mình.
- 這家公司的事業遍及全球。(Zhè jiā gōng sī de shì yè biàn jí quán qiú): Công việc kinh doanh của công ty này trải rộng toàn cầu.
- 她放棄了事業去照顧家庭。(Tā fàng qì le shì yè qù zhào gù jiā tíng): Cô ấy từ bỏ sự nghiệp để chăm sóc gia đình.
- 教育是一項崇高的事業。(Jiào yù shì yí xiàng chóng gāo de shì yè): Giáo dục là một sự nghiệp cao cả.
4. Phân Biệt 事業 Và Các Từ Liên Quan
事業 thường bị nhầm lẫn với một số từ khác như 職業 (zhí yè – nghề nghiệp) hay 工作 (gōng zuò – công việc). Sự khác biệt chính là 事業 mang ý nghĩa rộng hơn, bao hàm cả quá trình phát triển lâu dài.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn