Trong tiếng Trung, 事 (shì) và 事兒 (shìr) là hai từ thông dụng với ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt về cách dùng. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. Nghĩa của 事/事兒 (shì/shìr)
事 (shì) có nghĩa là “việc”, “sự việc”, “công việc”. 事兒 (shìr) là cách nói phổ biến trong khẩu ngữ, thường dùng ở phương ngữ Bắc Kinh, mang sắc thái thân mật hơn.
2. Cách dùng và ví dụ minh họa
2.1. Dùng như danh từ
Ví dụ:
- 這是一件重要的事。(Zhè shì yī jiàn zhòngyào de shì.) – Đây là một việc quan trọng.
- 你最近在忙什麼事兒?(Nǐ zuìjìn zài máng shénme shìr?) – Dạo này bạn bận việc gì thế?
2.2. Dùng trong các cụm từ cố định
- 沒事 (méi shì) – Không sao, không có gì
- 有事嗎?(yǒu shì ma?) – Có việc gì không?
3. Cấu trúc ngữ pháp với 事/事兒
Từ này thường đứng sau:
- Lượng từ: 一件事 (một việc)
- Tính từ: 重要的事 (việc quan trọng)
- Động từ: 辦事 (làm việc)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn