DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

互信 (hùxìn) là gì? Khám Phá Khái Niệm và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Giới thiệu về 互信 (hùxìn)

Trong tiếng Trung, từ 互信 (hùxìn) mang nghĩa là “tương hỗ lẫn nhau, tin tưởng lẫn nhau”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ giữa các bên, nơi mà sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau đóng vai trò quan trọng. Khái niệm này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ quan hệ cá nhân đến mối quan hệ quốc tế.互信

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 互信

2.1 Phân tích cấu trúc

Từ 互信 được cấu thành từ hai bộ phận: 互 (hù) có nghĩa là “lẫn nhau”, và 信 (xìn) có nghĩa là “tin tưởng”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành khái niệm “tin tưởng lẫn nhau”.

2.2 Ngữ pháp sử dụng

Trong câu, 互信 thường được dùng như một danh từ. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh.

3. Ví dụ minh họa cho từ 互信

3.1 Ví dụ trong câu giao tiếp hàng ngày

– 我们之间需要建立互信。
(Wǒmen zhī jiān xūyào jiànlì hùxìn.)
“Giữa chúng ta cần xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau.”

3.2 Ví dụ trong lĩnh vực kinh doanh

– 互信是成功商业合作的基础。
(Hùxìn shì chénggōng shāngyè hézuò de jīchǔ.)
“Tin tưởng lẫn nhau là nền tảng của sự hợp tác kinh doanh thành công.”
 khái niệm 互信

3.3 Ví dụ trong mối quan hệ quốc tế

– 各国之间应加强互信,以促进和平与发展。
(Gèguó zhī jiān yīng jiāqiáng hùxìn, yǐ cùjìn hépíng yǔ fāzhǎn.)
“Các quốc gia nên củng cố lòng tin lẫn nhau để thúc đẩy hòa bình và phát triển.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo