DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

互相 (Hù Xiāng) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

互相 (hù xiāng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 互相, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 互相 (Hù Xiāng) Nghĩa Là Gì?

Từ 互相 có nghĩa là “lẫn nhau”, “qua lại”, dùng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Đây là phó từ thường đứng trước động từ để bổ nghĩa.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 互相

2.1. Vị Trí Trong Câu

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 互相 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 我们互相帮助 (Wǒmen hùxiāng bāngzhù) – Chúng tôi giúp đỡ lẫn nhau.

2.2. Các Cách Dùng Phổ Biến

  • Diễn tả hành động tương hỗ: 互相理解 (hiểu lẫn nhau)
  • Thể hiện quan hệ qua lại: 互相影响 (ảnh hưởng lẫn nhau)
  • Mô tả trạng thái chung: 互相尊重 (tôn trọng lẫn nhau)

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 互相

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 互相 trong các ngữ cảnh khác nhau:

  1. 我们应该互相学习。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng xuéxí) – Chúng ta nên học hỏi lẫn nhau.
  2. 他们互相看了一眼。(Tāmen hùxiāng kànle yī yǎn) – Họ nhìn nhau một cái.
  3. 两国互相支持。(Liǎng guó hùxiāng zhīchí) – Hai nước ủng hộ lẫn nhau.互相 là gì

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng 互相

Khi dùng 互相 cần chú ý:

  • Không dùng với động từ đơn phương (như 死 – chết)
  • Thường không đi với tính từ
  • Có thể kết hợp với 之间 để nhấn mạnh

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội đặt câu với 互相
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo