DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

井 (jǐng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

1. Định Nghĩa Của 井 (jǐng)

Từ 井 (jǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là giếng井, một nơi mà người ta thường khai thác nước từ lòng đất. Giếng không chỉ cung cấp nước mà còn có vai trò văn hóa trong nhiều nền văn minh.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 井

2.1. Tính Từ ngữ pháp tiếng Trung

Từ 井 có thể đóng vai trò là tính từ trong các ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến địa điểm hoặc nước.

2.2. Danh Từ

Nó cũng có thể được dùng như danh từ, chỉ những địa điểm thực tế như giếng nước.

2.3. Động Từ

Mặc dù ít gặp hơn, nhưng 井 cũng có thể được sử dụng trong một số cấu trúc để chỉ hành động chảy từ giếng.

3. Cách Đặt Câu Với 井

3.1. Ví Dụ Câu Cơ Bản

Ví dụ: 我们去井边取水。 (Wǒmen qù jǐng biān qǔ shuǐ.) có nghĩa là Chúng tôi đi đến cạnh giếng để lấy nước.

3.2. Ví Dụ Câu Phức Tạp Hơn

Ví dụ phức tạp: 井水清澈,是我们村子的重要水源。 (Jǐngshuǐ qīngchè, shì wǒmen cūnzi de zhòngyào shuǐyuán.) có nghĩa là Nước giếng trong vắt, là nguồn nước quan trọng của làng chúng tôi.

4. Ý Nghĩa Văn Hóa Của 井 Trong 3 Nền Văn Minh

Trong văn hóa phương Đông, giếng thường gắn liền với sự sống và nguồn nước, là nơi cư dân hội tụ, chia sẻ thông tin và đời sống. Đây còn là biểu tượng của sự thịnh vượng và sinh tồn.

5. Kết Luận

Từ 井 (jǐng) không chỉ đơn giản là một địa điểm vật lý mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Hi vọng bài viết này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ ngữ này trong tiếng Trung. từ vựng tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo