DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

亡故 (wáng gù) Là Gì? Giải Thích Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 亡故 Là Gì?

亡故 (wáng gù) trong tiếng Trung có nghĩa là “qua đời” hoặc “tử vong”. Đây là từ thường được sử dụng để diễn tả tình trạng mất đi một người nào đó, thường trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Từ này được sử dụng trong các thông báo về việc mất mát và thường xuất hiện trong các bài xã luận, thư từ hoặc tang lễ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 亡故

亡故 là một từ ghép, được hình thành từ hai thành phần: đặt câu

  • 亡 (wáng): có nghĩa là “mất” hoặc “thiếu sót”.
  • 故 (gù): có nghĩa là “cổ”, “nguyên nhân”, nhưng trong ngữ cảnh này nó thường được sử dụng với nghĩa là “lý do” hay “tình huống”.

Khi kết hợp lại, 亡故 thể hiện một tình huống mất mát nghiêm trọng, thường là sự ra đi của một người.

2.1. Ngữ Pháp Sử Dụng

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 亡故 thường đứng sau chủ ngữ và có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa đa dạng hơn:

  • 他已经亡故了。(tā yǐjīng wáng gù le) — Anh ấy đã qua đời.
  • 我们为了悼念他的亡故,举行了一个仪式。(wǒmen wèile dàoniàn tā de wáng gù, jǔxíngle yīgè yíshì) — Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ để tưởng niệm sự ra đi của anh ấy.

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 亡故

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 亡故 để giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng:

3.1. Ví Dụ Câu

  • 在这个时代,很多名人都已亡故。(zài zhège shídài, hěnduō míngrén dōu yǐ wáng gù) — Trong thời đại này, nhiều người nổi tiếng đã qua đời.
  • 她的父母去年亡故,留下她一个人。(tā de fùmǔ qùnián wáng gù, liú xià tā yīgè rén) — Bố mẹ cô ấy đã qua đời năm ngoái, để lại cô ấy một mình.
  • 他一直在为朋友的亡故感到悲伤。(tā yīzhí zài wèi péngyǒu de wáng gù gǎndào bēishāng) — Anh ấy vẫn cảm thấy buồn bã vì sự ra đi của người bạn.

3.2. Sử Dụng Trong Văn Hóa

Từ 亡故 không chỉ đơn thuần là một từ thể hiện sự mất mát, mà còn mang theo những giá trị văn hóa sâu sắc trong việc thể hiện sự kính trọng và lòng tưởng nhớ đến người đã khuất trong xã hội Trung Quốc. Người ta thường sử dụng từ này trong các nghi lễ tưởng niệm, để giúp mọi người vào lúc đau buồn có thể tưởng nhớ đến những người đã mất một cách trang trọng và tôn kính.

4. Kết Luận đặt câu

亡故 (wáng gù) không chỉ đơn thuần là một từ ngữ thể hiện sự mất mát trong tiếng Trung, mà nó còn chứa đựng nhiều hơn thế về mặt văn hóa và cảm xúc. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn và thể hiện được sự tôn trọng khi nói về những người đã qua đời.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo