Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ 交往 (jiāowǎng) là một từ quan trọng có ý nghĩa đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ 交往 (jiāowǎng), cấu trúc ngữ pháp của từ này và những ví dụ minh họa chi tiết.
Khái Niệm Về 交往 (jiāowǎng)
交往 (jiāowǎng) được dịch sang tiếng Việt là “sự giao du” hoặc “mối quan hệ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các mối quan hệ xã hội, tình bạn hay tình yêu giữa con người với nhau. Nó không chỉ đơn thuần là sự kết nối, mà còn bao hàm cả những tương tác giữa người với người, thể hiện qua các hoạt động giao tiếp, trao đổi và hợp tác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 交往
Cấu trúc ngữ pháp của từ 交往 trong tiếng Trung khá đơn giản. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
1. Loại từ
交往 (jiāowǎng) là một động từ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt các hoạt động giao tiếp hay mối quan hệ giữa các cá nhân.
2. Cách sử dụng
Từ 交往 có thể được sử dụng kèm theo các danh từ chỉ người, như là bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người yêu.
3. Ví dụ câu sử dụng
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 交往:
- 我们正在交往。 (Wǒmen zhèngzài jiāowǎng.) – Chúng tôi đang trong mối quan hệ.
- 他和她的交往非常好。 (Tā hé tā de jiāowǎng fēicháng hǎo.) – Mối quan hệ giữa anh ấy và cô ấy rất tốt.
- 我希望能和新朋友交往更多。 (Wǒ xīwàng néng hé xīn péngyǒu jiāowǎng gèng duō.) – Tôi hy vọng có thể giao du nhiều hơn với bạn mới.
Tổng Kết
Như vậy, 交往 (jiāowǎng) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “giao du”, mà còn thể hiện sự tương tác giữa con người. Việc hiểu rõ từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn