DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

交给 (jiāogěi) – Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 交给 (jiāogěi) Là Gì?

Từ 交给 (jiāogěi) trong tiếng Trung có nghĩa là “giao cho”, “chuyển cho” hay “đưa cho ai đó”. Đây là một từ rất thông dụng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong các tình huống khi bạn muốn giao phó nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cho người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 交给

Cấu trúc của 交给 (jiāogěi) thường theo dạng:

主语 + 交给 + 人 + 事情

Trong đó:

  • 主语 (Zhǔyǔ): chủ ngữ, tức là người hoặc đối tượng giao phó.
  • 人 (Rén): người nhận nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
  • 事情 (Shìqíng): công việc hoặc điều được giao phó.

3. Ví Dụ Minh Họa

3.1 Ví Dụ 1

我把这份报告交给了我的同事。

(Wǒ bǎ zhè fèn bàogào jiāo gěile wǒ de tóngshì.)
“Tôi đã giao báo cáo này cho đồng nghiệp của tôi.”

3.2 Ví Dụ 2

请把这个任务交给他。

(Qǐng bǎ zhège rènwù jiāo gěi tā.)
“Xin hãy giao nhiệm vụ này cho anh ấy.” nghĩa của 交给

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng từ 交给 (jiāogěi), bạn cần chú ý đến các yếu tố như ngữ cảnh và cách diễn đạt để không gây hiểu lầm. Từ này có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc cho tới cuộc sống hàng ngày. nghĩa của 交给

5. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 交给 (jiāogěi). Từ này đóng vai trò quan trọng trong việc giao phó nhiệm vụ cũng như thể hiện sự hợp tác trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ví dụ 交给
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo