Trong 100 từ đầu tiên: 交通 (jiāotōng) là từ vựng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng khi học tiếng Trung hoặc tiếng Đài Loan, đặc biệt với những ai quan tâm đến chủ đề giao thông, di chuyển. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ 交通, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 交通 (Jiāotōng) Nghĩa Là Gì?
Từ 交通 trong tiếng Trung/Đài Loan có các nghĩa chính:
- Giao thông (danh từ): Chỉ hệ thống vận tải, phương tiện đi lại
- Sự đi lại (danh từ): Hoạt động di chuyển giữa các địa điểm
- Thông tin liên lạc (danh từ, nghĩa cổ): Trong một số ngữ cảnh lịch sử
Ví Dụ Minh Họa:
台北的交通很便利 (Táiběi de jiāotōng hěn biànlì) – Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 交通
2.1. Vai Trò Trong Câu
交通 thường đóng vai trò:
- Chủ ngữ: 交通很擁擠 (Jiāotōng hěn yōngjǐ) – Giao thông rất đông đúc
- Tân ngữ: 改善交通 (Gǎishàn jiāotōng) – Cải thiện giao thông
- Định ngữ: 交通問題 (Jiāotōng wèntí) – Vấn đề giao thông
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 公共交通 (Gōnggòng jiāotōng) – Giao thông công cộng
- 交通工具 (Jiāotōng gōngjù) – Phương tiện giao thông
- 交通規則 (Jiāotōng guīzé) – Luật giao thông
3. 50+ Câu Ví Dụ Thực Tế
3.1. Câu Đơn Giản
1. 我每天使用公共交通工具 (Wǒ měitiān shǐyòng gōnggòng jiāotōng gōngjù) – Tôi hàng ngày sử dụng phương tiện giao thông công cộng
3.2. Câu Phức Tạp
2. 因為交通堵塞,所以我遲到了 (Yīnwèi jiāotōng dǔsè, suǒyǐ wǒ chídàole) – Vì tắc đường nên tôi đến muộn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn