Từ “交通” (jiāotōng) trong tiếng Trung không chỉ đơn thuần mang nghĩa “giao thông” mà còn chứa đựng nhiều khía cạnh thú vị mà bạn có thể chưa biết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ “交通” và những câu ví dụ minh họa.
Nội Dung Chính
Định Nghĩa Từ “交通”
Trong tiếng Trung, 交通 (jiāotōng) có nghĩa là “giao thông”. Từ này được sử dụng để chỉ sự vận chuyển hoặc di chuyển của con người và hàng hóa qua lại giữa các địa điểm khác nhau. Giao thông có thể bao gồm đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của “交通”
交通 là một danh từ trong tiếng Trung. Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến các tình huống chuyên môn.
- Cấu trúc cơ bản: 交通 + 动词 (động từ)
- Ví dụ: 交通拥堵 (giao thông tắc nghẽn)
Ví Dụ Cụ Thể Với “交通”
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ “交通”:
Ví dụ 1
在大城市,交通非常繁忙。
Dịch: Ở thành phố lớn, giao thông rất bận rộn.
Ví dụ 2
交通事故导致了许多人的伤亡。
Dịch: Tai nạn giao thông đã dẫn đến nhiều thương vong.
Ví dụ 3
我们应该改善城市交通状况。
Dịch: Chúng ta nên cải thiện tình trạng giao thông trong thành phố.
Kết Luận
Từ “交通” (jiāotōng) không chỉ mang nghĩa đơn giản là “giao thông”, mà còn phản ánh nhiều khía cạnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Qua việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng thêm vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn